Bản dịch của từ Artificiality trong tiếng Việt

Artificiality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Artificiality (Noun)

ˌɑɹtəfˌɪʃiˈælɪti
ˌɑɹtəfˌɪʃiˈælɪti
01

(đếm được) cái gì đó nhân tạo.

(countable) something artificial.

Ví dụ

The artificiality of social media filters affects self-esteem.

Sự nhân tạo của các bộ lọc trên mạng xã hội ảnh hưởng đến tự trọng.

The artificiality in online interactions can lead to misunderstandings.

Sự nhân tạo trong giao tiếp trực tuyến có thể dẫn đến hiểu lầm.

The artificiality of virtual reality alters perceptions of the real world.

Sự nhân tạo của thực tế ảo thay đổi cách nhìn về thế giới thực.

02

(không đếm được) tính chất nhân tạo hoặc được sản xuất không tự nhiên.

(uncountable) the quality of being artificial or produced unnaturally.

Ví dụ

The artificiality of social media filters is evident in photos.

Sự nhân tạo của bộ lọc trên mạng xã hội rõ ràng trong hình ảnh.

Her speech was criticized for its artificiality and lack of authenticity.

Bài phát biểu của cô ấy bị chỉ trích vì tính nhân tạo và thiếu chân thực.

The artificiality of social interactions in online forums can be harmful.

Sự nhân tạo của giao tiếp xã hội trong các diễn đàn trực tuyến có thể gây hại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/artificiality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] Sometimes their so-called garden is just a collection of hanging plants [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
[...] There are now similar products made from plants and materials that can fulfil our needs [...]Trích: IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Regarding its appearance, the teddy bear is astoundingly fluffy to the touch thanks to all the fur swathing it [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/05/2021
[...] In fact, the device's bright blue-light and nerve-racking notification alarms become so commonplace that they border on obtrusiveness in certain cases [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/05/2021

Idiom with Artificiality

Không có idiom phù hợp