Bản dịch của từ Artify trong tiếng Việt

Artify

Verb

Artify (Verb)

ˈɑɹtəfˌaɪ
ˈɑɹtəfˌaɪ
01

Để làm cho nhân tạo, tùy thuộc vào sự giả tạo.

To render artificial, subject to artifice.

Ví dụ

She artifies her Instagram photos to make them more appealing.

Cô ấy làm cho ảnh Instagram của mình trở nên hấp dẫn hơn bằng cách nghệ thuật hóa chúng.

The company artifies its marketing campaigns to attract younger audiences.

Công ty làm cho các chiến dịch tiếp thị của mình trở nên hấp dẫn hơn để thu hút khán giả trẻ hơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Artify

Không có idiom phù hợp