Bản dịch của từ Artifice trong tiếng Việt

Artifice

Noun [U/C]

Artifice (Noun)

ˈɑɹtəfɪs
ˈɑɹtəfɪs
01

Những thủ đoạn, thủ đoạn thông minh, xảo quyệt, đặc biệt dùng để lừa gạt người khác.

Clever or cunning devices or expedients, especially as used to trick or deceive others.

Ví dụ

The artifice of spreading fake news can cause social unrest.

Sự mưu mẹo trong việc lan truyền tin giả có thể gây ra bất ổn xã hội.

Her artifice in manipulating public opinion was exposed by the media.

Sự mánh khóe của cô ấy trong việc thao túng ý kiến công chúng đã bị phơi bày bởi truyền thông.

The politician's artifice in speeches was aimed at deceiving voters.

Sự mưu mẹo của nhà chính trị trong các bài phát biểu nhằm vào việc lừa dối cử tri.

Dạng danh từ của Artifice (Noun)

SingularPlural

Artifice

Artifices

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Artifice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Artifice

Không có idiom phù hợp