Bản dịch của từ Artifice trong tiếng Việt
Artifice
Artifice (Noun)
Những thủ đoạn, thủ đoạn thông minh, xảo quyệt, đặc biệt dùng để lừa gạt người khác.
Clever or cunning devices or expedients, especially as used to trick or deceive others.
The artifice of spreading fake news can cause social unrest.
Sự mưu mẹo trong việc lan truyền tin giả có thể gây ra bất ổn xã hội.
Her artifice in manipulating public opinion was exposed by the media.
Sự mánh khóe của cô ấy trong việc thao túng ý kiến công chúng đã bị phơi bày bởi truyền thông.
The politician's artifice in speeches was aimed at deceiving voters.
Sự mưu mẹo của nhà chính trị trong các bài phát biểu nhằm vào việc lừa dối cử tri.
Dạng danh từ của Artifice (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Artifice | Artifices |
Họ từ
Từ "artifice" có nguồn gốc từ tiếng Latin "artificium", mang ý nghĩa chỉ những mưu mẹo, thủ thuật hoặc phương pháp tinh vi, thường được sử dụng để đạt được mục tiêu nào đó một cách khéo léo. Trong tiếng Anh, sự khác biệt giữa Anh và Mỹ không rõ nét; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "artifice" thường chỉ đến chiêu trò trong nghệ thuật, giải trí hay hùng biện, thể hiện sự sáng tạo nhưng có thể mang hàm ý tiêu cực về tính chất giả tạo hay không chân thật.
Từ "artifice" xuất phát từ tiếng Latinh "artificium", có nghĩa là "nghệ thuật" hoặc "kỹ thuật". Nó được hình thành từ hai yếu tố: "ars", nghĩa là nghệ thuật, và "facere", có nghĩa là làm. Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ đến sự khéo léo hoặc kỹ năng trong việc tạo ra điều gì đó tinh xảo. Hiện nay, "artifice" mang nghĩa hàm ý mánh khóe hoặc sự giả tạo, phản ánh tính chất sáng tạo nhưng cũng có thể mang tính gian lận trong cách thức thực hiện.
Từ "artifice" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu người học hiểu và sử dụng từ ngữ phức tạp. Trong ngữ cảnh khác, "artifice" thường được sử dụng để chỉ sự khéo léo hoặc mưu mẹo trong nghệ thuật, thương mại, hay các mối quan hệ cá nhân. Thuật ngữ này thường liên quan đến việc tạo ra ấn tượng hoặc đánh lừa, thể hiện sự sáng tạo và chiến lược trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp