Bản dịch của từ As a matter of form trong tiếng Việt

As a matter of form

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

As a matter of form (Phrase)

ˈæz ə mˈætɚ ˈʌv fˈɔɹm
ˈæz ə mˈætɚ ˈʌv fˈɔɹm
01

Như một yêu cầu chính thức hoặc thông lệ.

As a formal requirement or customary practice.

Ví dụ

We send invitations as a matter of form for every event.

Chúng tôi gửi thiệp mời như một yêu cầu chính thức cho mọi sự kiện.

They do not follow traditions as a matter of form anymore.

Họ không còn tuân theo truyền thống như một yêu cầu chính thức nữa.

Is it necessary to dress formally as a matter of form?

Có cần phải ăn mặc trang trọng như một yêu cầu chính thức không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng As a matter of form cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with As a matter of form

Không có idiom phù hợp