Bản dịch của từ As a matter of form trong tiếng Việt
As a matter of form
As a matter of form (Phrase)
Như một yêu cầu chính thức hoặc thông lệ.
As a formal requirement or customary practice.
We send invitations as a matter of form for every event.
Chúng tôi gửi thiệp mời như một yêu cầu chính thức cho mọi sự kiện.
They do not follow traditions as a matter of form anymore.
Họ không còn tuân theo truyền thống như một yêu cầu chính thức nữa.
Is it necessary to dress formally as a matter of form?
Có cần phải ăn mặc trang trọng như một yêu cầu chính thức không?
Cụm từ "as a matter of form" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức để chỉ hành động thực hiện một cách thức hoặc quy trình nhất định, mà không nhất thiết phản ánh ý nghĩa hay mục đích thực sự. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về ngữ nghĩa, nhưng có thể có khác biệt trong cách sử dụng trong các tình huống pháp lý hoặc hành chính. Trong cả hai ngôn ngữ, cụm từ này thường được áp dụng trong các tài liệu hoặc văn bản có tính chất chính thức.
Cụm từ "as a matter of form" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "forma" nghĩa là hình thức hoặc cấu trúc. Nguyên thủy, cụm này được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và hành chính để đề cập đến các quy tắc hoặc thủ tục cần tuân thủ. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ việc thực hiện một hành động chỉ vì tính hình thức, dù không nhất thiết có nội dung hoặc giá trị thực sự. Sự kết nối này phản ánh sự nhấn mạnh vào thủ tục hơn là bản chất.
Cụm từ "as a matter of form" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần nói và viết, khi thí sinh cần chỉ ra những yêu cầu hình thức trong quy trình hoặc quy tắc. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống hành chính, pháp lý, hoặc kinh doanh để chỉ ra việc tuân thủ quy trình mặc dù nội dung có thể không có ý nghĩa thực sự. Việc xác định cách thức trình bày hợp lệ là mục đích chính của cụm từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp