Bản dịch của từ As-a-whole trong tiếng Việt
As-a-whole
As-a-whole (Phrase)
Được coi là một đơn vị duy nhất, chứ không phải là các bộ phận riêng lẻ.
Considered as a single unit rather than as individual parts.
The community thrives as a whole, not just as separate groups.
Cộng đồng phát triển như một thể thống nhất, không chỉ là nhóm riêng lẻ.
The program does not benefit individuals; it helps society as a whole.
Chương trình không mang lại lợi ích cho cá nhân; nó giúp xã hội như một thể thống nhất.
How can we improve our city as a whole for everyone?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện thành phố của mình như một thể thống nhất cho mọi người?
Từ "as-a-whole" là một cụm từ thường dùng trong tiếng Anh, mang nghĩa "nhìn chung" hay "tất cả". Cụm từ này được sử dụng để chỉ một tổng thể hoặc tổng quát hóa các thành phần trong một bối cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách sử dụng này tương tự nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và một số tình huống ngữ cảnh nơi cụm từ này phổ biến hơn.
Từ “as-a-whole” bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó “as” có nguồn gốc từ tiếng Goth, nghĩa là “như” và “whole” xuất phát từ tiếng Đức cổ “hal”, nghĩa là “toàn bộ”. Kết hợp lại, cụm từ này diễn tả khái niệm về một thực thể đầy đủ, không chia tách. Sự phát triển ngữ nghĩa của nó phản ánh tư duy coi trọng tính toàn vẹn và đồng nhất trong các lĩnh vực như triết học và khoa học xã hội, nơi cần đánh giá một hệ thống tổng thể thay vì các phần riêng lẻ.
Cụm từ "as-a-whole" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking. Nó thường được sử dụng để diễn đạt quan điểm tổng thể về một vấn đề, giúp tăng cường tính mạch lạc trong lập luận. Trong các bối cảnh khác, cụm này thường liên quan đến việc nhìn nhận một đối tượng hoặc khái niệm trong toàn bộ, thường được gặp trong các báo cáo nghiên cứu, phân tích xã hội hoặc bài viết học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp