Bản dịch của từ As an alternative trong tiếng Việt
As an alternative

As an alternative (Phrase)
Được sử dụng để đề xuất một khả năng hoặc lựa chọn khác.
Used to suggest another possibility or option.
You can take the bus as an alternative to driving.
Bạn có thể đi xe buýt như một lựa chọn thay thế.
Reading a book is an alternative way to relax.
Đọc sách là một cách thay thế để thư giãn.
Choosing a healthy snack is an alternative to junk food.
Chọn một loại snack lành mạnh là một lựa chọn thay thế cho đồ ăn vặt.
Cụm từ "as an alternative" được sử dụng để chỉ ra một lựa chọn khác thay thế cho một lựa chọn đã được đưa ra trước đó. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn viết và hội thoại, nhấn mạnh sự linh hoạt trong việc ra quyết định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng của cụm này. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở ngữ điệu và cách phát âm trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "alternative" bắt nguồn từ tiếng Latin "alternativus", có nghĩa là "thay thế". Tiền tố "alternare" trong tiếng Latin mang nghĩa "điều hòa", "thay phiên". Từ này được sử dụng rộng rãi vào thế kỷ 16 trong tiếng Anh để chỉ những lựa chọn khác nhau. Hiện nay, "alternative" được sử dụng phổ biến để chỉ các phương án hoặc lựa chọn (thay thế) khác biệt, thường trong ngữ cảnh đề xuất sự lựa chọn không chính thống hoặc không truyền thống.
Cụm từ "as an alternative" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nhằm thể hiện sự lựa chọn khác hoặc giải pháp thay thế. Tần suất xuất hiện của cụm này có xu hướng tăng trong các bối cảnh thảo luận về sự lựa chọn, quyết định hoặc phương án trong các bài luận. Bên ngoài IELTS, cụm từ cũng thường xuất hiện trong các bài báo, bài thuyết trình và cuộc hội thảo khi đề cập đến các lựa chọn và giải pháp thay thế trong nghiên cứu, công việc, và phát triển chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



