Bản dịch của từ As an alternative trong tiếng Việt

As an alternative

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

As an alternative (Phrase)

01

Được sử dụng để đề xuất một khả năng hoặc lựa chọn khác.

Used to suggest another possibility or option.

Ví dụ

You can take the bus as an alternative to driving.

Bạn có thể đi xe buýt như một lựa chọn thay thế.

Reading a book is an alternative way to relax.

Đọc sách là một cách thay thế để thư giãn.

Choosing a healthy snack is an alternative to junk food.

Chọn một loại snack lành mạnh là một lựa chọn thay thế cho đồ ăn vặt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/as an alternative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2– Đề thi ngày 25/3/2017
[...] In my opinion, this idea is completely flawed and there are several reasonable [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2– Đề thi ngày 25/3/2017
Bài mẫu IELTS Writing Task 2– Đề thi ngày 25/3/2017
[...] On the other hand, to increased price of petrol show greater effectiveness [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2– Đề thi ngày 25/3/2017
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016
[...] By contrast, this would never be the case when it comes to other as mentioned above [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
[...] This forces humans to resort to of changing living places to other planets [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016

Idiom with As an alternative

Không có idiom phù hợp