Bản dịch của từ As cunning as a fox trong tiếng Việt
As cunning as a fox

As cunning as a fox (Idiom)
She was as cunning as a fox during the negotiation.
Cô ấy khéo léo như cáo trong cuộc đàm phán.
He is not as cunning as a fox in social situations.
Anh ấy không khéo léo như cáo trong các tình huống xã hội.
Is she really as cunning as a fox in this deal?
Cô ấy thực sự khéo léo như cáo trong thỏa thuận này không?
She is as cunning as a fox in negotiations.
Cô ấy khôn ngoan như cáo trong các cuộc đàm phán.
He is not as cunning as a fox when making friends.
Anh ấy không khôn ngoan như cáo khi kết bạn.
Cụm từ "as cunning as a fox" được sử dụng để mô tả một người hoặc một hành động có sự khôn ngoan, ranh mãnh và khéo léo trong việc lừa dối hoặc tìm kiếm lợi ích cá nhân. Nguồn gốc hình ảnh từ loài cáo, nổi bật với bản năng sống sót tinh ranh. Cụm từ này chủ yếu được dùng trong tiếng Anh cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, tại Mỹ, nó có thể ít gặp hơn trong văn phong chính thống. Cách sử dụng và hàm ý của cụm từ thường tương đồng trong cả hai vùng, nhấn mạnh tính chất khôn ngoan cùng với ý nghĩa tiêu cực liên quan đến sự lừa dối.