Bản dịch của từ As cunning as a fox trong tiếng Việt

As cunning as a fox

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

As cunning as a fox (Idiom)

01

Được sử dụng để mô tả ai đó rất thông minh hoặc gian dối.

Used to describe someone who is very clever or deceitful.

Ví dụ

She was as cunning as a fox during the negotiation.

Cô ấy khéo léo như cáo trong cuộc đàm phán.

He is not as cunning as a fox in social situations.

Anh ấy không khéo léo như cáo trong các tình huống xã hội.

Is she really as cunning as a fox in this deal?

Cô ấy thực sự khéo léo như cáo trong thỏa thuận này không?

She is as cunning as a fox in negotiations.

Cô ấy khôn ngoan như cáo trong các cuộc đàm phán.

He is not as cunning as a fox when making friends.

Anh ấy không khôn ngoan như cáo khi kết bạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/as cunning as a fox/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with As cunning as a fox

Không có idiom phù hợp