Bản dịch của từ As far as i know trong tiếng Việt
As far as i know

As far as i know (Idiom)
As far as I know, social media affects teenagers' mental health significantly.
Theo như tôi biết, mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm lý của thanh thiếu niên.
As far as I know, not many people attended the social event last week.
Theo như tôi biết, không nhiều người đã tham dự sự kiện xã hội tuần trước.
As far as I know, is social inequality a major issue in cities?
Theo như tôi biết, liệu bất bình đẳng xã hội có phải là vấn đề lớn ở các thành phố không?
Theo những gì tôi biết.
As much as i know.
As far as I know, social media impacts youth engagement significantly.
Theo như tôi biết, mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến sự tham gia của giới trẻ.
I don't think, as far as I know, many people attend social events.
Tôi không nghĩ, theo như tôi biết, nhiều người tham gia các sự kiện xã hội.
As far as I know, is social inequality a major issue today?
Theo như tôi biết, bất bình đẳng xã hội có phải là vấn đề lớn hôm nay không?
Theo tôi.
In my opinion.
As far as I know, social media improves communication among friends and family.
Theo như tôi biết, mạng xã hội cải thiện giao tiếp giữa bạn bè và gia đình.
As far as I know, social programs do not always reach the needy.
Theo như tôi biết, các chương trình xã hội không phải lúc nào cũng đến tay người nghèo.
As far as I know, do you think social gatherings help build relationships?
Theo như tôi biết, bạn có nghĩ rằng các buổi gặp gỡ xã hội giúp xây dựng mối quan hệ không?
Cụm từ "as far as I know" được sử dụng để diễn tả giới hạn kiến thức hoặc thông tin của người nói về một vấn đề nào đó. Nó thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự không chắc chắn hoặc yêu cầu sự xác nhận thông tin. Về mặt ngữ nghĩa, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể khác biệt trong ngữ điệu nói, nơi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm cuối hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "as far as I know" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "as far as" có nguồn gốc từ cụm từ Latinh "sicut longe". Hình thức này mang ý nghĩa chỉ ra một sự giới hạn về kiến thức hay thông tin mà người nói sở hữu. Qua thời gian, cụm từ trở thành cách diễn đạt phổ biến, thể hiện sự cẩn trọng khi phát biểu về thông tin không chắc chắn, liên kết rõ ràng giữa nguồn gốc và cách sử dụng hiện tại.
Cụm từ "as far as I know" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, nhưng tần suất nhiều hơn trong phần nói và viết. Nó được sử dụng để biểu thị rằng thông tin được cung cấp dựa trên kiến thức cá nhân của người nói. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, khi diễn đạt sự không chắc chắn hoặc hạn chế của hiểu biết về một chủ đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


