Bản dịch của từ As free as a bird trong tiếng Việt
As free as a bird
As free as a bird (Phrase)
After graduation, Sarah felt as free as a bird traveling worldwide.
Sau khi tốt nghiệp, Sarah cảm thấy tự do như một chú chim bay khắp thế giới.
John is not as free as a bird due to his job obligations.
John không tự do như một chú chim vì những nghĩa vụ công việc.
Is Emily as free as a bird in her new city life?
Emily có tự do như một chú chim trong cuộc sống mới ở thành phố không?
Câu thành ngữ "as free as a bird" diễn tả trạng thái tự do tuyệt đối, không bị ràng buộc hay hạn chế. Hình ảnh con chim tự do bay lượn trên bầu trời tượng trưng cho sự thoải mái và khả năng tự quyết. Thành ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả trong viết lẫn nói. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa và cá nhân.