Bản dịch của từ As planned trong tiếng Việt
As planned

As planned (Phrase)
The event went as planned, with no unexpected issues.
Sự kiện diễn ra theo kế hoạch, không có vấn đề bất ngờ.
The project did not progress as planned due to budget constraints.
Dự án không tiến triển theo kế hoạch do hạn chế ngân sách.
Did the presentation go as planned, or were there any changes?
Bài thuyết trình đã diễn ra theo kế hoạch hay có thay đổi không?
Cụm từ "as planned" trong tiếng Anh mang nghĩa là "như đã dự định", thường được sử dụng để chỉ việc diễn ra theo kế hoạch đã định. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cả về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong khi "as planned" thường được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kinh doanh và quản lý dự án, nó cũng có thể xuất hiện trong các tình huống hàng ngày để nhấn mạnh sự tuân thủ kế hoạch đã đề ra.
Cụm từ "as planned" xuất phát từ động từ "plan", có nguồn gốc từ tiếng Latin "planum", nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "cân bằng". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ sự sắp xếp hoặc tổ chức một cách hợp lý. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm các hoạt động được dự tính hoặc chuẩn bị trước. Hiện nay, cụm từ này mang nghĩa là thực hiện theo một kế hoạch đã được xác định trước, phản ánh tính chính xác và sự tuân thủ trong việc thực hiện.
Cụm từ "as planned" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt ý kiến hoặc lập kế hoạch. Trong phần Reading, cụm từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả quy trình hoặc sự kiện. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "as planned" thường được sử dụng để xác nhận rằng một hoạt động hoặc sự kiện diễn ra theo đúng dự kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



