Bản dịch của từ As planned trong tiếng Việt

As planned

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

As planned (Phrase)

ˈæz plˈænd
ˈæz plˈænd
01

Theo ý định hoặc ý tưởng ban đầu.

According to the original intention or idea.

Ví dụ

The event went as planned, with no unexpected issues.

Sự kiện diễn ra theo kế hoạch, không có vấn đề bất ngờ.

The project did not progress as planned due to budget constraints.

Dự án không tiến triển theo kế hoạch do hạn chế ngân sách.

Did the presentation go as planned, or were there any changes?

Bài thuyết trình đã diễn ra theo kế hoạch hay có thay đổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/as planned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] The two show an industrial area as it is now and its redevelopment for the future [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] The two show Southwest Airport as it is now and redevelopment for next year [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
[...] And to achieve and fulfil these goals and be successful, it is essential that they make [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
[...] On the one hand, I believe that it is quite important to for the future [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision

Idiom with As planned

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.