Bản dịch của từ As quick as a flash trong tiếng Việt

As quick as a flash

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

As quick as a flash (Idiom)

01

Rất nhanh; ngay lập tức hoặc với tốc độ lớn.

Very fast; instantaneously or with great speed.

Ví dụ

She replied to my message as quick as a flash.

Cô ấy trả lời tin nhắn của tôi nhanh như chớp.

He did not finish his homework as quick as a flash.

Cậu ấy không hoàn thành bài tập về nhà nhanh như chớp.

Can you respond as quick as a flash during the meeting?

Bạn có thể phản hồi nhanh như chớp trong cuộc họp không?

02

Trong một khoảnh khắc; rất ngắn ngủi.

In a matter of moments; very briefly.

Ví dụ

She responded to the question as quick as a flash.

Cô ấy đã trả lời câu hỏi nhanh như chớp.

He did not finish his speech as quick as a flash.

Anh ấy đã không hoàn thành bài phát biểu nhanh như chớp.

Can you tell me your thoughts as quick as a flash?

Bạn có thể cho tôi biết suy nghĩ của bạn nhanh như chớp không?

03

Dùng để mô tả một người hoặc một vật hành động nhanh chóng hoặc hiệu quả.

Used to describe a person or thing that acts quickly or efficiently.

Ví dụ

She responded to my message as quick as a flash.

Cô ấy trả lời tin nhắn của tôi nhanh như chớp.

He did not finish his project as quick as a flash.

Anh ấy không hoàn thành dự án của mình nhanh như chớp.

Can you act as quick as a flash in emergencies?

Bạn có thể hành động nhanh như chớp trong tình huống khẩn cấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/as quick as a flash/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with As quick as a flash

Không có idiom phù hợp