Bản dịch của từ As things go trong tiếng Việt

As things go

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

As things go (Phrase)

ˈæz θˈɪŋz ɡˈoʊ
ˈæz θˈɪŋz ɡˈoʊ
01

Theo cách mọi việc thường xảy ra.

According to the way things usually happen.

Ví dụ

As things go, social media influences our daily communication significantly.

Như mọi thứ diễn ra, mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến giao tiếp hàng ngày.

As things go, not everyone enjoys using social media for interaction.

Như mọi thứ diễn ra, không phải ai cũng thích sử dụng mạng xã hội để giao tiếp.

As things go, do you think social media impacts our relationships positively?

Như mọi thứ diễn ra, bạn có nghĩ rằng mạng xã hội ảnh hưởng tích cực đến các mối quan hệ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/as things go/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] Children with this trait are more likely to be honest with themselves, willing to self-reflect and make self-improvement instead of giving excuses or blaming others when wrong in the future [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021

Idiom with As things go

Không có idiom phù hợp