Bản dịch của từ As though trong tiếng Việt
As though

As though (Conjunction)
She smiled at him as though nothing had happened.
Cô mỉm cười với anh như thể không có chuyện gì xảy ra.
He spoke softly, as though afraid of being overheard.
Anh nói nhẹ nhàng, như thể sợ bị nghe lén.
Cụm từ "as though" được sử dụng để diễn tả một tình huống hoặc trạng thái tưởng tượng, có nghĩa tương tự như "như thể" trong tiếng Việt. Trong tiếng Anh, "as though" có thể được dùng để chỉ ra rằng sự việc không nhất thiết phải là thật, mà chỉ là một ẩn dụ hoặc giả định. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong hình thức nói lẫn viết, với cách sử dụng chủ yếu trong văn phong trang trọng hoặc trong văn học.
Cụm từ "as though" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, phát triển từ cụm từ "as" và "though", trong đó "though" xuất phát từ tiếng Đức cổ "daga", mang nghĩa như "mặc dù". Cấu trúc này được sử dụng để chỉ sự so sánh hoặc giả định. Ý nghĩa hiện tại của "as though" thường dùng để diễn tả một tình huống tưởng tượng hay giả định, thể hiện mối liên kết giữa thực tế và khả năng.
Cụm từ "as though" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, để thể hiện sự so sánh hoặc giả định. Độ phổ biến của nó trong Listening và Reading có thể thấp hơn, nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo lập ngữ cảnh. Ngoài IELTS, cụm này thường được sử dụng trong văn học, truyền thông và giao tiếp hàng ngày để diễn đạt cảm xúc hoặc suy nghĩ mà người nói muốn gián tiếp truyền đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



