Bản dịch của từ As though trong tiếng Việt

As though

Conjunction
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

As though (Conjunction)

əsθˈɔ
əsθˈɔ
01

Khi đề xuất ý tưởng đó; như thể, như thể là đúng nếu.

As to suggest the idea that; as if, as would be true if.

Ví dụ

She smiled at him as though nothing had happened.

Cô mỉm cười với anh như thể không có chuyện gì xảy ra.

He spoke softly, as though afraid of being overheard.

Anh nói nhẹ nhàng, như thể sợ bị nghe lén.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/as though/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.