Bản dịch của từ As usual trong tiếng Việt
As usual

As usual (Adjective)
People greet each other with a smile, as usual at parties.
Mọi người chào nhau bằng nụ cười, như thường lệ tại các bữa tiệc.
They do not celebrate holidays as usual this year due to restrictions.
Họ không ăn mừng các ngày lễ như thường lệ năm nay do hạn chế.
Do friends meet at the café as usual after work?
Bạn bè có gặp nhau tại quán cà phê như thường lệ sau giờ làm không?
As usual (Adverb)
Phổ biến nhất; theo thói quen.
Most commonly habitually.
People gather at the park as usual every Saturday morning.
Mọi người thường tập trung tại công viên vào sáng thứ Bảy.
They do not meet friends at the café as usual this week.
Họ không gặp bạn bè tại quán cà phê như thường lệ tuần này.
Do you go to the gym as usual after work?
Bạn có đi đến phòng gym như thường lệ sau giờ làm không?
Cụm từ "as usual" có nghĩa là "như thường lệ" và được sử dụng để chỉ ra rằng một hoạt động hoặc hành động diễn ra theo cách thông thường, không có gì đặc biệt xảy ra. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp, "as usual" có thể thể hiện sự châm biếm hoặc mỉa mai tùy thuộc vào ngữ điệu và hoàn cảnh sử dụng.
Cụm từ "as usual" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "as" có xuất phát từ tiếng latinh "ut", mang nghĩa là "như" hoặc "theo cách". Từ "usual" được hình thành từ tiếng Pháp cổ "usuel", từ gốc Latin "usalis", nghĩa là "thông thường". Cụm từ này phản ánh thói quen hoặc hành động diễn ra thường xuyên, thể hiện sự ổn định về cách hành xử hoặc tình huống quen thuộc trong đời sống hàng ngày, khẳng định tính lặp lại của chúng.
Cụm từ "as usual" thường xuất hiện một cách tương đối phổ biến trong các phần ngữ liệu của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong writing và speaking, nơi người nói cần diễn đạt thói quen, hành động lặp đi lặp lại. Trong khi đó, tần suất xuất hiện trong listening và reading có thể ít hơn, thường liên quan đến những tình huống miêu tả thói quen cá nhân hoặc quy trình. Cụm từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự bình thường hóa một trải nghiệm hay hành vi nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



