Bản dịch của từ As usual trong tiếng Việt

As usual

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

As usual (Adjective)

01

Phong tục hoặc điển hình.

Customary or typical.

Ví dụ

People greet each other with a smile, as usual at parties.

Mọi người chào nhau bằng nụ cười, như thường lệ tại các bữa tiệc.

They do not celebrate holidays as usual this year due to restrictions.

Họ không ăn mừng các ngày lễ như thường lệ năm nay do hạn chế.

Do friends meet at the café as usual after work?

Bạn bè có gặp nhau tại quán cà phê như thường lệ sau giờ làm không?

As usual (Adverb)

01

Phổ biến nhất; theo thói quen.

Most commonly habitually.

Ví dụ

People gather at the park as usual every Saturday morning.

Mọi người thường tập trung tại công viên vào sáng thứ Bảy.

They do not meet friends at the café as usual this week.

Họ không gặp bạn bè tại quán cà phê như thường lệ tuần này.

Do you go to the gym as usual after work?

Bạn có đi đến phòng gym như thường lệ sau giờ làm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/as usual/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Whereas older children can differentiate between fact and fiction, so they like listening to something more realistic [...]Trích: Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] For example, the elderly are technophobes and therefore tend to get news on papers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
[...] In addition, since it pays to advertise, advertised products are of good, if not the best quality [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
[...] Physical distance discourages them from confiding their troubles to their loved ones [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022

Idiom with As usual

Không có idiom phù hợp