Bản dịch của từ As well as trong tiếng Việt
As well as

As well as (Conjunction)
Được sử dụng khác với nghĩa bóng hoặc thành ngữ: xem như, à.
Used other than figuratively or idiomatically see as well.
She enjoys reading classic novels as well as modern fiction.
Cô ấy thích đọc tiểu thuyết cổ điển cũng như tiểu thuyết hiện đại.
He doesn't like action movies as well as romantic comedies.
Anh ấy không thích phim hành động cũng như phim hài lãng mạn.
Do you watch documentaries as well as reality TV shows?
Bạn có xem phim tài liệu cũng như chương trình truyền hình thực tế không?
She enjoys reading novels, as well as watching movies.
Cô ấy thích đọc tiểu thuyết, cũng như xem phim.
He doesn't just study English, as well as Spanish.
Anh ấy không chỉ học tiếng Anh, mà còn tiếng Tây Ban Nha.
Và ngoài ra.
And in addition.
She enjoys dancing as well as singing.
Cô ấy thích nhảy múa cũng như hát.
He doesn't like coffee as well as tea.
Anh ấy không thích cà phê cũng như trà.
Do you play soccer as well as basketball?
Bạn có chơi bóng đá cũng như bóng rổ không?
She enjoys hiking as well as camping.
Cô ấy thích leo núi cũng như cắm trại.
He doesn't like swimming, as well as surfing.
Anh ấy không thích bơi lội, cũng như lướt sóng.
Cụm từ "as well as" là một liên từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ ra sự bổ sung thông tin, tương tự như "cũng như". Cụm từ này được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Trong văn viết, "as well as" thường đứng trước danh từ hoặc động từ và tạo ra cấu trúc câu phức tạp, giúp kết nối các ý tưởng một cách mạch lạc và tự nhiên.
Cụm từ "as well as" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "as" (tương đương, như) và "well" (tốt, tốt đẹp), với nghĩa là "cũng như". Các từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ và là thành phần ngôn ngữ quan trọng trong việc liên kết hai ý tưởng hoặc danh từ, thể hiện sự bổ sung. Sự phát triển của cụm từ này từ một cách diễn đạt đơn giản đến chức năng ngữ pháp phức tạp phản ánh vai trò của nó trong việc mở rộng và làm phong phú cấu trúc câu hiện đại.
Cụm từ "as well as" thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói. Trong phần viết, nó thường được sử dụng để liên kết các ý tưởng hoặc lập luận, giúp làm phong phú thêm cấu trúc câu. Trong phần nói, cụm từ này hỗ trợ trong việc liệt kê các thông tin hoặc ý kiến. Ngoài ra, "as well as" còn được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để chỉ ra sự bổ sung hay tương đồng giữa hai khía cạnh, chẳng hạn như khi thảo luận về sự ảnh hưởng của một sự kiện lên nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



