Bản dịch của từ Ascendance trong tiếng Việt
Ascendance
Ascendance (Noun)
Sự thăng thiên, sự vượt trội; hành động đi lên.
Ascendancy superiority the act of ascending.
Her ascendance in the social hierarchy was undeniable.
Sự thăng tiến của cô ấy trong hệ thống xã hội không thể phủ nhận.
His lack of ascendance hindered his success in social circles.
Sự thiếu sự thăng tiến của anh ấy làm trở ngại cho sự thành công của anh ấy trong các vòng xã hội.
Is ascendance a key factor in achieving social recognition and respect?
Sự thăng tiến có phải là yếu tố quan trọng để đạt được sự công nhận và tôn trọng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp