Bản dịch của từ Ascendance trong tiếng Việt

Ascendance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ascendance (Noun)

əsˈɛndns
əsˈɛndns
01

Sự thăng thiên, sự vượt trội; hành động đi lên.

Ascendancy superiority the act of ascending.

Ví dụ

Her ascendance in the social hierarchy was undeniable.

Sự thăng tiến của cô ấy trong hệ thống xã hội không thể phủ nhận.

His lack of ascendance hindered his success in social circles.

Sự thiếu sự thăng tiến của anh ấy làm trở ngại cho sự thành công của anh ấy trong các vòng xã hội.

Is ascendance a key factor in achieving social recognition and respect?

Sự thăng tiến có phải là yếu tố quan trọng để đạt được sự công nhận và tôn trọng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ascendance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ascendance

Không có idiom phù hợp