Bản dịch của từ Ascendance trong tiếng Việt
Ascendance

Ascendance (Noun)
Sự thăng thiên, sự vượt trội; hành động đi lên.
Ascendancy superiority the act of ascending.
Her ascendance in the social hierarchy was undeniable.
Sự thăng tiến của cô ấy trong hệ thống xã hội không thể phủ nhận.
His lack of ascendance hindered his success in social circles.
Sự thiếu sự thăng tiến của anh ấy làm trở ngại cho sự thành công của anh ấy trong các vòng xã hội.
Is ascendance a key factor in achieving social recognition and respect?
Sự thăng tiến có phải là yếu tố quan trọng để đạt được sự công nhận và tôn trọng xã hội không?
Họ từ
Ascendance là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự lên cao, sự thăng tiến hoặc sự chiếm ưu thế. Từ này thường được sử dụng để chỉ một quá trình hoặc trạng thái mà một cá nhân, tổ chức hoặc ý tưởng đạt được quyền lực hoặc vị trí cao hơn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, ascendance có thể được sử dụng để chỉ các khía cạnh chính trị hoặc xã hội, ví dụ như sự gia tăng của một nền văn hóa hoặc một giai cấp xã hội.
Từ "ascendance" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "ascendentem", dạng phủ định của động từ "ascendere", có nghĩa là "leo lên" hay "thăng tiến". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc khả năng gia tăng quyền lực, ảnh hưởng hay địa vị. Hiện nay, "ascendance" thường được sử dụng để diễn tả sự chiếm ưu thế hay sự thăng tiến trong bất kỳ lĩnh vực nào, nhấn mạnh tính vượt trội trong sự phát triển.
Từ "ascendance" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự tiến bộ, quyền lực hoặc ảnh hưởng trong các lĩnh vực như chính trị, kinh tế, hoặc lịch sử. Những tình huống thường gặp bao gồm phân tích sự gia tăng quyền lực của một quốc gia hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp