Bản dịch của từ Ascendancy trong tiếng Việt
Ascendancy
Ascendancy (Noun)
Chiếm giữ một vị trí có quyền lực hoặc ảnh hưởng thống trị.
Occupation of a position of dominant power or influence.
Her ascendancy in the social circle was undeniable.
Sự thống trị của cô ấy trong vòng xã hội không thể phủ nhận.
There is no ascendancy without building strong relationships.
Không có sự thống trị nào mà không xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.
Is social ascendancy solely based on wealth and status?
Sự thống trị xã hội có phải chỉ dựa vào giàu có và địa vị không?
Her ascendancy in the company led to new policies being implemented.
Sự thăng tiến của cô ấy trong công ty dẫn đến việc triển khai chính sách mới.
The team's lack of ascendancy resulted in a decrease in productivity.
Sự thiếu thăng tiến của đội dẫn đến sự giảm sản xuất.
Họ từ
Từ "ascendancy" có nghĩa là quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ hơn một cá nhân hoặc một nhóm so với người khác. Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng một lực lượng chính trị, xã hội hay kinh tế vượt trội hơn. Trong tiếng Anh, "ascendancy" được sử dụng tương đương trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể thấy nhiều hơn trong các bối cảnh lịch sử hoặc triết học, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng trong lĩnh vực chính trị và kinh doanh.
Từ "ascendancy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ascendentia", xuất phát từ động từ "ascendere", nghĩa là "leo lên". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để miêu tả trạng thái của một cá nhân hoặc một nhóm có quyền lực, sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng vượt trội so với những người khác. Sự liên kết giữa nghĩa gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng qua khái niệm vượt lên trên để đạt được sự thống trị hoặc sự lãnh đạo trong một bối cảnh xã hội hoặc chính trị.
Từ "ascendancy" xuất hiện khá hạn chế trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc có thể thấy sự hiện diện của từ này trong các văn bản thảo luận về quyền lực chính trị hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "ascendancy" thường được sử dụng để chỉ quyền kiểm soát hoặc vị thế thống trị, chủ yếu trong các lĩnh vực như triết học, lịch sử chính trị và phân tích xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp