Bản dịch của từ Ascertained trong tiếng Việt

Ascertained

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ascertained (Verb)

æsɚtˈeɪnd
æsɚtˈeɪnd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của xác định.

Simple past and past participle of ascertain.

Ví dụ

The researchers ascertained the impact of social media on teenagers' behavior.

Các nhà nghiên cứu đã xác định tác động của mạng xã hội đối với hành vi của thanh thiếu niên.

They did not ascertain the reasons for the rise in cyberbullying.

Họ đã không xác định được lý do cho sự gia tăng bắt nạt trên mạng.

Did the survey ascertained the effects of social isolation on health?

Cuộc khảo sát đã xác định được tác động của sự cô lập xã hội đến sức khỏe chưa?

Dạng động từ của Ascertained (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ascertain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ascertained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ascertained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ascertains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ascertaining

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ascertained cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ascertained

Không có idiom phù hợp