Bản dịch của từ Ascertained trong tiếng Việt
Ascertained

Ascertained (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của xác định.
Simple past and past participle of ascertain.
The researchers ascertained the impact of social media on teenagers' behavior.
Các nhà nghiên cứu đã xác định tác động của mạng xã hội đối với hành vi của thanh thiếu niên.
They did not ascertain the reasons for the rise in cyberbullying.
Họ đã không xác định được lý do cho sự gia tăng bắt nạt trên mạng.
Did the survey ascertained the effects of social isolation on health?
Cuộc khảo sát đã xác định được tác động của sự cô lập xã hội đến sức khỏe chưa?
Dạng động từ của Ascertained (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ascertain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ascertained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ascertained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ascertains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ascertaining |
Họ từ
Từ "ascertained" là động từ quá khứ phân từ của động từ "ascertain", có nghĩa là xác định, điều tra, hoặc làm rõ một thông tin hay tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút, với trọng âm trong tiếng Anh Anh thường đặt ở âm tiết thứ hai, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý, khoa học hoặc điều tra, thể hiện sự nỗ lực tìm kiếm và xác nhận thông tin chính xác.
"Ascertain" xuất phát từ tiếng Latin "ascertāre", với tiền tố "ad-" nghĩa là "đến" và gốc từ "certus" nghĩa là "chắc chắn". Nghĩa gốc của từ này liên quan đến việc xác định điều gì đó một cách chắc chắn. Trong tiếng Anh, "ascertained" đã phát triển để chỉ hành động thu thập thông tin một cách hệ thống nhằm xác minh tính đúng đắn hoặc rõ ràng của một điều gì đó, tiếp tục duy trì ý nghĩa về sự chắc chắn và xác thực.
Từ "ascertained" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất học thuật và chính xác của nó. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu, pháp luật và y tế để chỉ việc xác định hoặc làm rõ một thông tin, dữ liệu hoặc tình trạng cụ thể. Sự chính xác của từ này làm nó phù hợp với các ngữ cảnh yêu cầu sự khẳng định và đảm bảo thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp