Bản dịch của từ Ascertains trong tiếng Việt

Ascertains

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ascertains (Verb)

ˈæstɚtˌeɪnz
ˈæstɚtˌeɪnz
01

Tìm ra (điều gì đó) chắc chắn; chắc chắn.

Find something out for certain make sure of.

Ví dụ

The survey ascertains people's opinions on social media usage.

Khảo sát xác định ý kiến của mọi người về việc sử dụng mạng xã hội.

The report does not ascertain the impact of social policies.

Báo cáo không xác định được tác động của các chính sách xã hội.

How does the study ascertains community needs effectively?

Nghiên cứu xác định nhu cầu của cộng đồng như thế nào một cách hiệu quả?

Dạng động từ của Ascertains (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ascertain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ascertained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ascertained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ascertains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ascertaining

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ascertains cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ascertains

Không có idiom phù hợp