Bản dịch của từ Ascertains trong tiếng Việt
Ascertains

Ascertains (Verb)
The survey ascertains people's opinions on social media usage.
Khảo sát xác định ý kiến của mọi người về việc sử dụng mạng xã hội.
The report does not ascertain the impact of social policies.
Báo cáo không xác định được tác động của các chính sách xã hội.
How does the study ascertains community needs effectively?
Nghiên cứu xác định nhu cầu của cộng đồng như thế nào một cách hiệu quả?
Dạng động từ của Ascertains (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ascertain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ascertained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ascertained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ascertains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ascertaining |
Họ từ
Từ "ascertains" là động từ, có nghĩa là xác định sự thật hoặc tính chính xác của một vấn đề nào đó. Thông thường, từ này được dùng trong bối cảnh điều tra hoặc thu thập thông tin để đảm bảo rằng các kết luận được đưa ra là chính xác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa phiên bản Anh và Mỹ trong cách sử dụng hay ý nghĩa của từ này. Cả hai biến thể đều phát âm giống nhau và thường gặp trong các văn bản chính thức hoặc học thuật.
Từ "ascertains" có nguồn gốc từ Latin, xuất phát từ động từ "ascertare", nghĩa là "để xác minh" hay "để làm rõ". Phần "ad-" có nghĩa là "đến" và "certus" có nghĩa là "chắc chắn". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình tìm kiếm sự thật và thông tin chính xác. Hiện nay, "ascertains" chỉ sự hành động kiểm tra, xác định hoặc phát hiện sự thật, phù hợp với nguyên nghĩa của nó trong ngữ cảnh nghiên cứu và điều tra.
Từ "ascertains" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói, với ý nghĩa xác định hoặc làm rõ thông tin. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về nghiên cứu, phương pháp luận hoặc dữ liệu. Nó cũng phổ biến trong các tài liệu pháp lý và kinh doanh, nơi việc xác định sự thật hoặc thông tin là thiết yếu.