Bản dịch của từ Asceticism trong tiếng Việt
Asceticism
Asceticism (Noun)
Kỷ luật tự giác nghiêm khắc và tránh mọi hình thức buông thả, điển hình là vì lý do tôn giáo.
Severe selfdiscipline and avoiding of all forms of indulgence typically for religious reasons.
Asceticism is practiced by monks in many religious communities.
Thái độ kiêng khem được thực hành bởi các tu sĩ trong nhiều cộng đồng tôn giáo.
The asceticism of the hermit was admired by the villagers.
Thái độ kiêng khem của người tu hành được người dân làng ngưỡng mộ.
Asceticism involves strict self-control and simplicity in lifestyle.
Thái độ kiêng khem bao gồm sự tự kiểm soát nghiêm ngặt và sự giản dị trong lối sống.
Họ từ
Khắc kỷ (asceticism) là một phương pháp sống được đặc trưng bởi sự tự chế và từ bỏ các thú vui vật chất để đạt được mục tiêu tinh thần hoặc đạo đức. Thuật ngữ này thường gắn liền với các truyền thống tôn giáo như Phật giáo và Thiên Chúa giáo, nơi người theo tín ngưỡng thực hành khắc kỷ nhằm nâng cao nhận thức tâm linh. Từ này trong tiếng Anh có cùng cách viết và phát âm tại cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "asceticism" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "askesis", có nghĩa là "tu luyện" hoặc "luyện tập". Nó được Latin hóa thành "asceticismus". Asketism được phát triển trong các truyền thống tôn giáo như Thiên Chúa giáo và Phật giáo, nơi người ta thực hành khổ hạnh nhằm đạt được sự giác ngộ tâm linh. Sự kết hợp giữa việc khước từ những khoái lạc vật chất và tìm kiếm sự thanh tịnh tinh thần đã hình thành nên nghĩa hiện tại của từ này, nhấn mạnh đến một lối sống tự kỷ luật và giản dị.
Từ "asceticism" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh nói và viết, do tính chất chuyên biệt và phức tạp của nó. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các bài đọc liên quan đến triết học, tôn giáo hoặc tâm lý học. Asceticism diễn tả lối sống khắc khổ, thường nhằm mục đích tu tập tâm linh hoặc tự kiểm soát. Trong các nghiên cứu tôn giáo, từ này thường xuất hiện để mô tả những phương pháp rèn luyện bản thân của các tín đồ, chẳng hạn như nhịn ăn hoặc từ bỏ vật chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp