Bản dịch của từ Ascribe trong tiếng Việt
Ascribe

Ascribe (Verb)
She ascribed his success to his hard work.
Cô ấy quyết định thành công của anh ta là do sự cần cù của anh ta.
They ascribe the increase in crime to poverty levels.
Họ quyết định sự tăng về tội phạm là do mức độ nghèo đói.
The professor ascribes the students' failure to lack of preparation.
Giáo sư quyết định sự thất bại của sinh viên là do thiếu chuẩn bị.
Dạng động từ của Ascribe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ascribe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ascribed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ascribed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ascribes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ascribing |
Họ từ
Từ "ascribe" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gán cho, quy cho hoặc coi là có nguồn gốc từ một người hoặc một điều gì đó nhất định. Từ này được sử dụng chủ yếu trong các văn bản học thuật để chỉ việc xác định nguồn gốc hoặc trách nhiệm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ascribe" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu hoặc chủ đề cụ thể.
Từ "ascribe" bắt nguồn từ tiếng Latinh "ascribere", gồm "ad-" (thêm vào) và "scribere" (viết). Nghĩa gốc của từ này liên quan đến hành động ghi chép hoặc chỉ định một điều gì đó cho ai hoặc cái gì đó. Trong lịch sử, "ascribe" thường được sử dụng trong văn bản pháp lý và tôn giáo để chỉ việc gán trách nhiệm hoặc nguồn gốc. Ngày nay, từ này được dùng rộng rãi trong ngữ cảnh học thuật và phân tích, thể hiện việc quy cho một đặc điểm hoặc kết quả cụ thể nào đó.
Từ "ascribe" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, nơi người dùng cần phân tích nguyên nhân và hậu quả, cũng như diễn đạt quan điểm. Trong ngữ cảnh học thuật, "ascribe" thường được sử dụng để chỉ việc gán cho một thuộc tính, nguyên nhân hoặc đặc điểm nào đó cho một đối tượng hoặc hiện tượng cụ thể. Từ này cũng phổ biến trong các nghiên cứu, viết luận, và thảo luận về lý thuyết hay khái niệm trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
