Bản dịch của từ Ashtray trong tiếng Việt
Ashtray

Ashtray (Noun)
Hộp đựng nhỏ tàn thuốc lá và đầu điếu thuốc lá.
A small receptacle for tobacco ash and cigarette ends.
The ashtray on the table was filled with cigarette butts.
Gạt tàn trên bàn đầy những đầu thuốc lá.
There is no ashtray in this restaurant for smoking customers.
Không có gạt tàn nào trong nhà hàng này cho khách hút thuốc.
Is the ashtray outside for smokers to use?
Gạt tàn bên ngoài có dành cho người hút thuốc không?
Thuật ngữ "ashtray" chỉ một vật dụng dùng để đựng tàn thuốc lá, thường được chế tạo từ vật liệu không dễ cháy như thủy tinh, kim loại hoặc gốm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về viết và phát âm. Tuy nhiên, "ashtray" có thể mang nghĩa rộng hơn trong ngữ cảnh văn hóa, biểu trưng cho việc thưởng thức thuốc lá hay thể hiện phong cách sống.
Từ "ashtray" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai thành tố "ash" (tro) và "tray" (khay). "Ash" xuất phát từ tiếng Đông Âu cổ *asʲ, có nghĩa là chất lỏng hoặc bụi, liên quan đến hiện tượng cháy. "Tray" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "trai", nghĩa là khay hoặc bát đựng. Ashtray được sử dụng để chỉ vật dụng đựng tro thuốc lá, phản ánh việc quản lý chất thải từ hoạt động hút thuốc, đồng thời cũng thể hiện sự văn minh trong việc xử lý tro tàn.
Từ "ashtray" (gạt tàn) xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và nói, nơi người tham gia có thể thảo luận về thói quen hoặc vị trí của các vật dụng trong môi trường sống. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội liên quan đến thuốc lá hoặc thảo luận về sức khỏe cộng đồng. Nó cũng có thể thấy trong văn bản mô tả về không gian sống hoặc quán cà phê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp