Bản dịch của từ Asl trong tiếng Việt

Asl

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asl (Noun)

ˈæsəl
ˈæsəl
01

Ngôn ngữ ký hiệu của mỹ (asl)

American sign language asl.

Ví dụ

ASL is a visual language used by the Deaf community.

ASL là một ngôn ngữ thị giác được sử dụng bởi cộng đồng người khiếm thính.

Some people mistakenly think ASL is the same as English.

Một số người nhầm tưởng rằng ASL giống với tiếng Anh.

Is it true that ASL has its own grammar rules?

Liệu rằng ASL có các quy tắc ngữ pháp riêng không?

Learning ASL is important for effective communication in social settings.

Học ngôn ngữ ký hiệu Mỹ quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong bối cảnh xã hội.

Ignoring ASL can lead to misunderstandings during social interactions.

Bỏ qua ngôn ngữ ký hiệu Mỹ có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.

Asl (Adjective)

ˈæsəl
ˈæsəl
01

Của hoặc liên quan đến asl.

Of or relating to asl.

Ví dụ

She is fluent in ASL.

Cô ấy lưu loát ngôn ngữ ký hiệu Mỹ.

He has limited knowledge of ASL.

Anh ấy có kiến thức hạn chế về ngôn ngữ ký hiệu Mỹ.

Is ASL important for social interactions?

Ngôn ngữ ký hiệu Mỹ có quan trọng trong giao tiếp xã hội không?

She is fluent in ASL.

Cô ấy thông thạo ngôn ngữ ký hiệu Mỹ.

He has no knowledge of ASL.

Anh ấy không biết gì về ngôn ngữ ký hiệu Mỹ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asl

Không có idiom phù hợp