Bản dịch của từ Asl trong tiếng Việt
Asl

Asl (Noun)
ASL is a visual language used by the Deaf community.
ASL là một ngôn ngữ thị giác được sử dụng bởi cộng đồng người khiếm thính.
Some people mistakenly think ASL is the same as English.
Một số người nhầm tưởng rằng ASL giống với tiếng Anh.
Is it true that ASL has its own grammar rules?
Liệu rằng ASL có các quy tắc ngữ pháp riêng không?
Learning ASL is important for effective communication in social settings.
Học ngôn ngữ ký hiệu Mỹ quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong bối cảnh xã hội.
Ignoring ASL can lead to misunderstandings during social interactions.
Bỏ qua ngôn ngữ ký hiệu Mỹ có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.
Asl (Adjective)
Của hoặc liên quan đến asl.
Of or relating to asl.
She is fluent in ASL.
Cô ấy lưu loát ngôn ngữ ký hiệu Mỹ.
He has limited knowledge of ASL.
Anh ấy có kiến thức hạn chế về ngôn ngữ ký hiệu Mỹ.
Is ASL important for social interactions?
Ngôn ngữ ký hiệu Mỹ có quan trọng trong giao tiếp xã hội không?
She is fluent in ASL.
Cô ấy thông thạo ngôn ngữ ký hiệu Mỹ.
He has no knowledge of ASL.
Anh ấy không biết gì về ngôn ngữ ký hiệu Mỹ.
ASL (American Sign Language) là một ngôn ngữ ký hiệu được sử dụng chủ yếu bởi cộng đồng người khiếm thính tại Hoa Kỳ và Canada. ASL có cấu trúc ngữ pháp độc lập, khác biệt với tiếng Anh, và sử dụng các yếu tố như hình dáng, vị trí và cử chỉ tay để truyền đạt ý nghĩa. Tại Vương quốc Anh, ngôn ngữ ký hiệu tương đương là BSL (British Sign Language), có sự khác biệt rõ rệt về từ vựng, cú pháp và cách ký hiệu giữa ASL và BSL, phản ánh nền văn hóa và lịch sử riêng biệt của từng quốc gia.
Từ "asl", viết tắt của "age, sex, location", xuất phát từ ngôn ngữ Internet trong những năm 1990, khi giao tiếp trực tuyến đang trở nên phổ biến. Không có nguồn gốc Latin cụ thể, nhưng "asl" phản ánh nhu cầu xác định danh tính trong môi trường ẩn danh của các diễn đàn và trò chuyện. Việc sử dụng từ này cho thấy sự thay đổi trong cách thức giao tiếp xã hội trong thời đại số, mở ra các cuộc thảo luận về bản sắc và kết nối giữa người dùng.
Từ "asl" (tuổi, giới tính, vị trí) thường gặp trong ngữ cảnh thông tin cá nhân, nhất là trong giao tiếp trực tuyến, nhưng không có mức độ phổ biến đáng kể trong bốn thành phần của IELTS. Trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, từ này chủ yếu không được sử dụng, bởi vì câu hỏi và yêu cầu thường tập trung vào ngôn ngữ chính thức hơn. "Asl" thường xuất hiện trong những tình huống xã hội không chính thức, đặc biệt là trên mạng xã hội hoặc trong môi trường trò chuyện trực tuyến giữa bạn bè.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp