Bản dịch của từ Asparagine trong tiếng Việt

Asparagine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asparagine (Noun)

əspˈæɹədʒin
əspˈæɹədʒin
01

Một axit amin ưa nước là thành phần của hầu hết các protein.

A hydrophilic amino acid which is a constituent of most proteins.

Ví dụ

Asparagine is essential for protein synthesis in social interactions.

Asparagine rất cần thiết cho việc tổng hợp protein trong các tương tác xã hội.

Many people do not understand the role of asparagine in proteins.

Nhiều người không hiểu vai trò của asparagine trong protein.

Is asparagine important for building relationships in social contexts?

Asparagine có quan trọng cho việc xây dựng mối quan hệ trong các bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asparagine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asparagine

Không có idiom phù hợp