Bản dịch của từ Asparagine trong tiếng Việt
Asparagine

Asparagine (Noun)
Một axit amin ưa nước là thành phần của hầu hết các protein.
A hydrophilic amino acid which is a constituent of most proteins.
Asparagine is essential for protein synthesis in social interactions.
Asparagine rất cần thiết cho việc tổng hợp protein trong các tương tác xã hội.
Many people do not understand the role of asparagine in proteins.
Nhiều người không hiểu vai trò của asparagine trong protein.
Is asparagine important for building relationships in social contexts?
Asparagine có quan trọng cho việc xây dựng mối quan hệ trong các bối cảnh xã hội không?
Asparagin là một axit amin không thiết yếu, có công thức hóa học C4H8N2O3. Nó đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp protein và là một trong 20 axit amin tham gia vào quá trình hình thành chuỗi polypeptide. Trong sinh lý học, asparagin tham gia vào các quá trình trao đổi chất và sản xuất năng lượng. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm cuối hơn.
Từ "asparagine" xuất phát từ chữ "asparagus" trong tiếng Latin, có nghĩa là "măng tây", nơi mà hợp chất này lần đầu tiên được phát hiện vào đầu thế kỷ 19. "Asparagine" được định danh là một amino acid quan trọng trong quá trình sinh tổng hợp protein. Sự liên kết này cho thấy nguồn gốc tự nhiên của từ, cũng như vai trò sinh học của nó trong cơ thể sống, đặc biệt trong sự phát triển và duy trì tế bào.
Từ "asparagine" là một amino axit quan trọng, thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành sinh học và hóa sinh, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Đọc, Viết, Nói) thấp. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng chủ yếu trong các nghiên cứu về sinh lý học và dinh dưỡng, đặc biệt liên quan đến vai trò của nó trong tổng hợp protein và sự trao đổi chất của tế bào.