Bản dịch của từ Asperitas trong tiếng Việt
Asperitas

Asperitas (Noun)
The asperitas clouds appeared over Chicago during the social event last week.
Những đám mây asperitas xuất hiện trên Chicago trong sự kiện xã hội tuần trước.
There are no asperitas clouds in the sky during our community gathering.
Không có đám mây asperitas nào trên bầu trời trong buổi gặp mặt cộng đồng của chúng tôi.
Did you see the asperitas clouds at the festival in New York?
Bạn có thấy những đám mây asperitas tại lễ hội ở New York không?
"Asperitas" là một thuật ngữ khí tượng chỉ loại mây có hình dạng gợn sóng, thường xuất hiện trước cơn bão hoặc trong điều kiện thời tiết bất ổn. Từ này được công nhận bởi Cơ quan Khí tượng Thế giới vào năm 2017. Trong tiếng Anh, "asperitas" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ trong từng vùng, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Từ này thể hiện mối quan hệ giữa hìnhthức và điều kiện khí hậu.
Từ "asperitas" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được tạo thành từ động từ "asper" có nghĩa là "thô ráp" hoặc "khó khăn". Trong văn bản Latin cổ đại, "asperitas" thường được sử dụng để mô tả tính chất thô ráp, không bằng phẳng hoặc những khía cạnh rắc rối, gian nan trong cuộc sống. Hiện nay, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa gốc, thường được dùng để chỉ tình trạng khắc nghiệt hoặc độ khó trong các tình huống, đặc biệt trong lĩnh vực khí hậu và môi trường.
Từ "asperitas" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Nó là một thuật ngữ khoa học chỉ loại hình đám mây đặc biệt, xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khí tượng và nghệ thuật. Từ này cũng có thể được xem trong nghiên cứu khí hậu hoặc trong các mô tả về thiên nhiên, do đó, thường không xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.