Bản dịch của từ Asperitas trong tiếng Việt
Asperitas
Noun [U/C]
Asperitas (Noun)
Ví dụ
The asperitas clouds appeared over Chicago during the social event last week.
Những đám mây asperitas xuất hiện trên Chicago trong sự kiện xã hội tuần trước.
There are no asperitas clouds in the sky during our community gathering.
Không có đám mây asperitas nào trên bầu trời trong buổi gặp mặt cộng đồng của chúng tôi.
Did you see the asperitas clouds at the festival in New York?
Bạn có thấy những đám mây asperitas tại lễ hội ở New York không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Asperitas
Không có idiom phù hợp