Bản dịch của từ Asphyxiate trong tiếng Việt
Asphyxiate

Asphyxiate (Verb)
Pollution can asphyxiate many species in urban areas like New York.
Ô nhiễm có thể làm chết nhiều loài ở các khu vực đô thị như New York.
Air quality does not asphyxiate people in rural communities.
Chất lượng không khí không làm chết người ở các cộng đồng nông thôn.
Can climate change asphyxiate our future generations?
Liệu biến đổi khí hậu có thể làm chết các thế hệ tương lai của chúng ta?
Họ từ
"Asphyxiate" là động từ chỉ hành động gây ngạt thở, xảy ra khi cơ thể không nhận đủ oxy, có thể do nghẹt thở, hoặc tiếp xúc với chất độc. Từ này trong tiếng Anh có thể được sử dụng cả trong British English và American English mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau một chút trong phát âm, với American English thường phát âm mạnh hơn âm "a" trong nguyên âm đầu. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học và an toàn lao động.
Từ "asphyxiate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "asphyxia", bắt nguồn từ từ "asphyxia" trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là "không thở được". Từ này kết hợp các yếu tố "a-" (không) và "sphyx" (pulsation). Lịch sử ngữ nghĩa của từ liên quan đến trạng thái thiếu oxy, dẫn đến khó thở hoặc ngừng thở. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ hành động làm ngưng trệ sự hô hấp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh mạng con người.
Từ "asphyxiate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh viết và nghe, đặc biệt khi thảo luận về y tế, sinh học hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các bài báo khoa học hoặc tài liệu y khoa để mô tả tình trạng thiếu oxy nghiêm trọng. Sự hiện diện của từ này trong văn viết chính thức cho thấy tính nghiêm trọng của vấn đề liên quan đến hô hấp và sự an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp