Bản dịch của từ Asphyxiate trong tiếng Việt

Asphyxiate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asphyxiate (Verb)

æsfˈɪksieɪt
æsfɪksieɪt
01

Giết (ai đó) bằng cách tước đi không khí của họ.

Kill someone by depriving them of air.

Ví dụ

Pollution can asphyxiate many species in urban areas like New York.

Ô nhiễm có thể làm chết nhiều loài ở các khu vực đô thị như New York.

Air quality does not asphyxiate people in rural communities.

Chất lượng không khí không làm chết người ở các cộng đồng nông thôn.

Can climate change asphyxiate our future generations?

Liệu biến đổi khí hậu có thể làm chết các thế hệ tương lai của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asphyxiate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asphyxiate

Không có idiom phù hợp