Bản dịch của từ Depriving trong tiếng Việt
Depriving
Depriving (Verb)
The government is depriving the community of basic resources.
Chính phủ đang tước đoạt cộng đồng các nguồn lực cơ bản.
The landlord is depriving the tenants of heating during winter.
Chủ nhà đang tước đoạt người thuê nhà sưởi ấm trong mùa đông.
The policy is depriving the vulnerable population of essential services.
Chính sách đang tước đoạt dân số yếu thế các dịch vụ cần thiết.
Dạng động từ của Depriving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deprive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deprived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deprived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deprives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Depriving |
Họ từ
Từ "depriving" là dạng hiện tại phân từ của động từ "deprive", có nghĩa là tước đoạt hoặc lấy đi quyền lợi, tài sản hoặc sự thỏa mãn của một người nào đó. Trong tiếng Anh Anh, “depriving” thường được sử dụng trong các lập luận về quyền con người và chính trị, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng phổ biến nhưng có thể liên quan nhiều đến tình huống cá nhân hơn. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu trong bối cảnh văn hóa.
Từ "depriving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "deprivare", có nghĩa là cướp đi, tước đoạt. Trong tiếng Latinh, "de-" mang nghĩa "khỏi" và "-privare" có nghĩa là "tước bỏ". Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng hành động tước đoạt một điều gì đó. Từ thế kỷ 15, "deprive" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc lấy đi quyền lợi hoặc tài sản, và nghĩa này vẫn còn tồn tại trong ý nghĩa hiện tại của "depriving".
Từ "depriving" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người dùng thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến quyền con người, tự do cá nhân và các vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "depriving" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự nghèo đói, áp bức hoặc thiếu thốn, thường liên quan đến các cuộc thảo luận về chính trị, xã hội và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp