Bản dịch của từ Depriving trong tiếng Việt

Depriving

Verb

Depriving (Verb)

dɪpɹˈɑɪvɪŋ
dɪpɹˈɑɪvɪŋ
01

Từ chối (một người hoặc địa điểm) việc sở hữu hoặc sử dụng một cái gì đó.

Deny (a person or place) the possession or use of something.

Ví dụ

The government is depriving the community of basic resources.

Chính phủ đang tước đoạt cộng đồng các nguồn lực cơ bản.

The landlord is depriving the tenants of heating during winter.

Chủ nhà đang tước đoạt người thuê nhà sưởi ấm trong mùa đông.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Depriving

Không có idiom phù hợp