Bản dịch của từ Depriving trong tiếng Việt
Depriving
Verb
Depriving (Verb)
dɪpɹˈɑɪvɪŋ
dɪpɹˈɑɪvɪŋ
Ví dụ
The government is depriving the community of basic resources.
Chính phủ đang tước đoạt cộng đồng các nguồn lực cơ bản.
The landlord is depriving the tenants of heating during winter.
Chủ nhà đang tước đoạt người thuê nhà sưởi ấm trong mùa đông.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Depriving
Không có idiom phù hợp