Bản dịch của từ Aspirator trong tiếng Việt

Aspirator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aspirator (Noun)

ˈæspəɹeɪtəɹ
ˈæspəɹeɪtəɹ
01

Dụng cụ hoặc thiết bị để hút chất lỏng từ bình hoặc khoang.

An instrument or apparatus for aspirating fluid from a vessel or cavity.

Ví dụ

The doctor used an aspirator during the surgery last week.

Bác sĩ đã sử dụng một thiết bị hút trong cuộc phẫu thuật tuần trước.

They did not have an aspirator at the community health clinic.

Họ không có thiết bị hút tại phòng khám sức khỏe cộng đồng.

Do you think an aspirator is necessary for this procedure?

Bạn có nghĩ rằng thiết bị hút là cần thiết cho quy trình này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aspirator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
[...] In the past, only selected astronauts were able to fly into the space, but other people, especially successful figures in the business world, were curious and to have such an experience [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017

Idiom with Aspirator

Không có idiom phù hợp