Bản dịch của từ Aspirator trong tiếng Việt
Aspirator

Aspirator (Noun)
Dụng cụ hoặc thiết bị để hút chất lỏng từ bình hoặc khoang.
An instrument or apparatus for aspirating fluid from a vessel or cavity.
The doctor used an aspirator during the surgery last week.
Bác sĩ đã sử dụng một thiết bị hút trong cuộc phẫu thuật tuần trước.
They did not have an aspirator at the community health clinic.
Họ không có thiết bị hút tại phòng khám sức khỏe cộng đồng.
Do you think an aspirator is necessary for this procedure?
Bạn có nghĩ rằng thiết bị hút là cần thiết cho quy trình này không?
Họ từ
Từ "aspirator" thường được dùng để chỉ một thiết bị hút chất lỏng hoặc không khí từ một không gian nhất định. Trong ngữ cảnh y tế, "aspirator" ám chỉ đến máy hút dịch từ cơ thể bệnh nhân, chủ yếu dùng trong phẫu thuật. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết; tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, có thể hay thấy hình thức viết tắt "aspirator" trong ngữ cảnh phi chính thức.
Từ "aspirator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aspirare", có nghĩa là "hít vào". Từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (tới) và "spirare" (thở). Trong lịch sử, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh y học để chỉ các thiết bị giúp hút chất lỏng hoặc không khí ra khỏi cơ thể nhằm phục vụ cho quá trình điều trị. Ngày nay, "aspirator" thường được dùng để chỉ các thiết bị hút bụi hoặc chất lỏng, phản ánh rõ nét chức năng hít vào hoặc hút ra của nó.
Từ "aspirator" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS - Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất thấp hơn so với những từ vựng y khoa phổ biến khác. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chuyên môn, từ này được sử dụng chủ yếu trong y tế để chỉ các thiết bị dùng để hút dịch hoặc không khí trong các quy trình phẫu thuật hoặc điều trị. Nó cũng có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thiết bị y tế trong các môn học như sinh học hoặc khoa học sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
