Bản dịch của từ Aspiring to trong tiếng Việt
Aspiring to

Aspiring to (Verb)
She is aspiring to become a successful IELTS tutor.
Cô ấy đang mong muốn trở thành một giáo viên IELTS thành công.
He is not aspiring to work in the social media industry.
Anh ấy không hướng đến làm việc trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội.
Are you aspiring to improve your IELTS writing skills?
Bạn có đang mong muốn cải thiện kỹ năng viết IELTS của mình không?
Aspiring to (Adjective)
Many aspiring writers dream of publishing their own novels.
Nhiều nhà văn có tham vọng mơ ước xuất bản tiểu thuyết của mình.
She is not an aspiring actress, but a talented musician instead.
Cô ấy không phải là một nữ diễn viên có tham vọng, mà là một nghệ sĩ âm nhạc tài năng.
Are you an aspiring entrepreneur looking to start your own business?
Bạn có phải là một doanh nhân có tham vọng muốn bắt đầu kinh doanh riêng của mình không?
She is an aspiring writer who dreams of publishing a novel.
Cô ấy là một người viết muốn xuất bản một cuốn tiểu thuyết.
He is not an aspiring singer but a talented painter instead.
Anh ấy không phải là một ca sĩ có tham vọng mà là một họa sĩ tài năng.
"Từ 'aspiring to' mang ý nghĩa khát khao hoặc mong muốn đạt được một mục tiêu, thường liên quan đến nghề nghiệp hoặc thành công cá nhân. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, cụm từ có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, 'aspiring to' có thể gắn liền với các thuật ngữ diễn đạt sự nghiệp như 'aspiring writer' hay 'aspiring actor', thể hiện khát vọng cá nhân. Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh, mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa".
Từ "aspiring" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aspirare", có nghĩa là "thở ra" hoặc "hướng tới". Trong tiếng Latin, từ này được cấu thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và "spirare" (thở). Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự kết hợp giữa khát vọng và nỗ lực hướng tới một mục tiêu nào đó. Ngày nay, "aspiring to" được sử dụng để chỉ những mong muốn hoặc mục tiêu cao đẹp mà một người khao khát đạt được, thể hiện sự quyết tâm và nỗ lực trong hành trình phát triển bản thân.
Cụm từ "aspiring to" thể hiện khát vọng, mong ước đạt được điều gì đó, thường liên quan đến sự nghiệp hoặc mục tiêu cá nhân. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh diễn đạt những ước mơ và mục tiêu nghề nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong văn bản tự thuật, bài luận hoặc các cuộc phỏng vấn, thể hiện động lực cá nhân và cam kết theo đuổi những mục tiêu cao cả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
