Bản dịch của từ Assails trong tiếng Việt

Assails

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assails (Verb)

əsˈeɪlz
əsˈeɪlz
01

Bất ngờ hoặc bất ngờ.

To come upon suddenly or unexpectedly.

Ví dụ

The news assails us with stories of social injustice daily.

Tin tức tấn công chúng ta bằng những câu chuyện bất công xã hội hàng ngày.

The documentary does not assail viewers with too many statistics.

Bộ phim tài liệu không tấn công người xem bằng quá nhiều số liệu.

Does social media assail users with negative comments often?

Mạng xã hội có thường tấn công người dùng bằng những bình luận tiêu cực không?

02

Chỉ trích mạnh mẽ.

To criticize strongly.

Ví dụ

Many critics assail the government's new policy on social media.

Nhiều nhà phê bình chỉ trích chính sách mới của chính phủ về truyền thông xã hội.

The community does not assail the volunteers for their hard work.

Cộng đồng không chỉ trích các tình nguyện viên vì sự nỗ lực của họ.

Why do some people assail social movements without understanding their goals?

Tại sao một số người lại chỉ trích các phong trào xã hội mà không hiểu mục tiêu của chúng?

03

Thực hiện một cuộc tấn công phối hợp hoặc dữ dội vào.

To make a concerted or violent attack on.

Ví dụ

The media assails politicians during election campaigns for their broken promises.

Truyền thông tấn công các chính trị gia trong các chiến dịch bầu cử.

Social media does not assail individuals without evidence of wrongdoing.

Mạng xã hội không tấn công cá nhân nếu không có bằng chứng sai trái.

Why does the public assail celebrities for their personal choices?

Tại sao công chúng lại tấn công các ngôi sao vì lựa chọn cá nhân của họ?

Dạng động từ của Assails (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Assail

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Assailed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Assailed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Assails

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Assailing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/assails/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assails

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.