Bản dịch của từ Assassinate trong tiếng Việt
Assassinate

Assassinate (Verb)
The assassin attempted to assassinate the president during the rally.
Kẻ ám sát đã cố gắng ám sát tổng thống trong cuộc hội nghị.
The plot to assassinate the prime minister was uncovered by authorities.
Kế hoạch ám sát thủ tướng đã bị lực lượng chức năng tiết lộ.
The group conspired to assassinate the religious leader in the temple.
Nhóm đã âm mưu ám sát nhà lãnh đạo tôn giáo trong đền thờ.
Dạng động từ của Assassinate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assassinate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assassinated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assassinated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assassinates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assassinating |
Kết hợp từ của Assassinate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
An attempt to assassinate somebody Một nỗ lực ám sát ai đó | The failed attempt to assassinate the president shocked the nation. Vụ thất bại trong việc ám sát tổng thống đã làm kinh ngạc cả quốc gia. |
A plot to assassinate somebody Một kế hoạch để ám sát ai đó | The group planned a plot to assassinate the president. Nhóm đã lên kế hoạch ám sát tổng thống. |
Họ từ
Từ "assassinate" có nghĩa là hành động ám sát, tức là giết người có mục đích và thường liên quan đến các nhân vật quan trọng hoặc có ảnh hưởng chính trị. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp "assassiner", có nghĩa là giết người. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "assassinate" được sử dụng tương tự, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể dùng từ "murder" để chỉ hành động giết người nói chung, mà không nhất thiết có mục tiêu chính trị.
Từ "assassinate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "assassinus", bắt nguồn từ "assassīnus" (hợp thành từ "assassīna" với nghĩa là người giết người). Thuật ngữ này được liên kết với một nhóm người Hồi giáo trong thế kỷ 11, nổi tiếng vì các hành động ám sát nhằm mục đích chính trị. Sự phát triển từ ý nghĩa ban đầu này đã dẫn đến định nghĩa hiện tại về hành động giết người một cách bí mật hoặc có kế hoạch, đặc biệt là với lý do chính trị.
Từ "assassinate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến chính trị, xung đột hoặc tội phạm. Ngoài ra, từ cũng thường được nhắc đến trong các tác phẩm văn học và phim ảnh, nơi nó mô tả hành động giết người có kế hoạch nhằm mục đích loại bỏ một cá nhân có tầm ảnh hưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp