Bản dịch của từ Assassinate trong tiếng Việt

Assassinate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assassinate (Verb)

əsˈæsənˌeit
əsˈæsənˌeit
01

Giết người (người quan trọng) vì lý do chính trị hoặc tôn giáo.

Murder an important person for political or religious reasons.

Ví dụ

The assassin attempted to assassinate the president during the rally.

Kẻ ám sát đã cố gắng ám sát tổng thống trong cuộc hội nghị.

The plot to assassinate the prime minister was uncovered by authorities.

Kế hoạch ám sát thủ tướng đã bị lực lượng chức năng tiết lộ.

The group conspired to assassinate the religious leader in the temple.

Nhóm đã âm mưu ám sát nhà lãnh đạo tôn giáo trong đền thờ.

Dạng động từ của Assassinate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Assassinate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Assassinated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Assassinated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Assassinates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Assassinating

Kết hợp từ của Assassinate (Verb)

CollocationVí dụ

An attempt to assassinate somebody

Một nỗ lực ám sát ai đó

The failed attempt to assassinate the president shocked the nation.

Vụ thất bại trong việc ám sát tổng thống đã làm kinh ngạc cả quốc gia.

A plot to assassinate somebody

Một kế hoạch để ám sát ai đó

The group planned a plot to assassinate the president.

Nhóm đã lên kế hoạch ám sát tổng thống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/assassinate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assassinate

Không có idiom phù hợp