Bản dịch của từ Assassinated trong tiếng Việt
Assassinated

Assassinated (Verb)
Dạng động từ của Assassinated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assassinate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assassinated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assassinated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assassinates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assassinating |
Họ từ
"Assassinated" là một động từ quá khứ của "assassinate", có nghĩa là giết người một cách có chủ đích, thường là những nhân vật quan trọng như chính trị gia hoặc nhà lãnh đạo. Thuật ngữ này thường gắn liền với các hành động mang tính chính trị hoặc xã hội. Từ này có cùng cách viết trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và âm tiết, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn nhất quán trong cả hai biến thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp