Bản dịch của từ Assassinated trong tiếng Việt
Assassinated

Assassinated (Verb)
John F. Kennedy was assassinated in Dallas on November 22, 1963.
John F. Kennedy bị ám sát ở Dallas vào ngày 22 tháng 11 năm 1963.
Many believe that political leaders should not be assassinated for any reason.
Nhiều người tin rằng các nhà lãnh đạo chính trị không nên bị ám sát vì lý do nào.
Was Archduke Franz Ferdinand assassinated to spark World War I?
Có phải Archduke Franz Ferdinand bị ám sát để khơi mào Thế chiến I không?
John F. Kennedy was assassinated in Dallas on November 22, 1963.
John F. Kennedy bị ám sát ở Dallas vào ngày 22 tháng 11 năm 1963.
Many believe that Martin Luther King Jr. was not assassinated easily.
Nhiều người tin rằng Martin Luther King Jr. không bị ám sát dễ dàng.
Why was Archduke Franz Ferdinand assassinated in 1914?
Tại sao Đại công tước Franz Ferdinand bị ám sát vào năm 1914?
The journalist was assassinated for exposing government corruption in 2023.
Nhà báo đã bị ám sát vì phơi bày tham nhũng chính phủ vào năm 2023.
Many believe that no one should be assassinated for speaking the truth.
Nhiều người tin rằng không ai nên bị ám sát vì nói sự thật.
Was the activist assassinated due to her fight for social justice?
Liệu nhà hoạt động có bị ám sát vì cuộc chiến vì công lý xã hội không?
Dạng động từ của Assassinated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assassinate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assassinated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assassinated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assassinates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assassinating |
Họ từ
"Assassinated" là một động từ quá khứ của "assassinate", có nghĩa là giết người một cách có chủ đích, thường là những nhân vật quan trọng như chính trị gia hoặc nhà lãnh đạo. Thuật ngữ này thường gắn liền với các hành động mang tính chính trị hoặc xã hội. Từ này có cùng cách viết trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và âm tiết, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn nhất quán trong cả hai biến thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp