Bản dịch của từ Assassinates trong tiếng Việt

Assassinates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assassinates (Verb)

əsˈæsənˌeɪts
əsˈæsənˌeɪts
01

Giết một người quan trọng theo cách gian dối.

To murder an important person in a treacherous manner

Ví dụ

The news reported that a politician assassinates his rival last night.

Tin tức báo cáo rằng một chính trị gia đã ám sát đối thủ tối qua.

The community does not believe anyone assassinates influential leaders here.

Cộng đồng không tin rằng ai đó ám sát các nhà lãnh đạo có ảnh hưởng ở đây.

Who assassinates important figures in our society, like community leaders?

Ai ám sát những nhân vật quan trọng trong xã hội chúng ta, như lãnh đạo cộng đồng?

02

Giết (ai đó) thường vì lý do chính trị.

To kill someone usually for political reasons

Ví dụ

The assassinates of political leaders create fear in society and discourage change.

Việc ám sát các nhà lãnh đạo chính trị tạo ra nỗi sợ trong xã hội.

Governments do not assassinates their opponents openly in democratic countries.

Các chính phủ không ám sát đối thủ của họ công khai ở các nước dân chủ.

Do political groups believe that assassinates can solve their problems effectively?

Các nhóm chính trị có tin rằng ám sát có thể giải quyết vấn đề hiệu quả không?

03

Loại bỏ ai đó hoặc điều gì đó được coi là mối đe dọa.

To eliminate someone or something deemed a threat

Ví dụ

The government assassinates leaders who threaten national security, like in 2020.

Chính phủ ám sát các lãnh đạo đe dọa an ninh quốc gia, như năm 2020.

The organization does not assassinate anyone without proper evidence and justification.

Tổ chức không ám sát ai nếu không có bằng chứng và lý do hợp lý.

Why does the government assassinate certain activists in controversial situations?

Tại sao chính phủ lại ám sát một số nhà hoạt động trong các tình huống gây tranh cãi?

Dạng động từ của Assassinates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Assassinate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Assassinated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Assassinated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Assassinates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Assassinating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/assassinates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assassinates

Không có idiom phù hợp