Bản dịch của từ Asset management trong tiếng Việt
Asset management

Asset management (Noun)
Effective asset management improves community resources and supports local businesses.
Quản lý tài sản hiệu quả cải thiện tài nguyên cộng đồng và hỗ trợ doanh nghiệp địa phương.
Poor asset management does not benefit social programs in our city.
Quản lý tài sản kém không mang lại lợi ích cho các chương trình xã hội trong thành phố của chúng ta.
How does asset management influence social development in urban areas?
Quản lý tài sản ảnh hưởng đến phát triển xã hội ở các khu vực đô thị như thế nào?
Quản lý tài sản (asset management) là quá trình quản lý và tăng cường giá trị của các tài sản, bao gồm bất động sản, cổ phiếu và tài sản tài chính khác. Khái niệm này thường được áp dụng trong lĩnh vực tài chính nhằm tối ưu hóa lợi nhuận cho nhà đầu tư. Phương pháp quản lý có thể khác biệt giữa Anh và Mỹ, với cách sử dụng từ ngữ và ngữ nghĩa tương đồng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về quy định và thực tiễn trong từng khu vực.