Bản dịch của từ Asseverating trong tiếng Việt

Asseverating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asseverating (Verb)

əsˈɛvɚˌeɪtɨŋ
əsˈɛvɚˌeɪtɨŋ
01

Để khẳng định hoặc tuyên bố một cách tích cực hoặc nghiêm túc.

To affirm or declare positively or earnestly.

Ví dụ

She kept asseverating her commitment to social justice in her speech.

Cô ấy liên tục khẳng định cam kết của mình với công bằng xã hội trong bài phát biểu.

He never asseverated any support for social inequality in his interviews.

Anh ấy không bao giờ khẳng định bất kỳ sự ủng hộ nào cho bất công xã hội trong các cuộc phỏng vấn của mình.

Did the candidate asseverate his stance on social welfare during the debate?

Ứng cử viên đã khẳng định quan điểm của mình về phúc lợi xã hội trong cuộc tranh luận chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asseverating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asseverating

Không có idiom phù hợp