Bản dịch của từ Asseveration trong tiếng Việt

Asseveration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asseveration (Noun)

əsɛvəɹˈeɪʃn
əsɛvəɹˈeɪʃn
01

Một lời khẳng định nghiêm túc; một tuyên bố ủng hộ.

An earnest affirmation a declaration of support.

Ví dụ

Her asseveration of support for climate action was inspiring to many.

Lời khẳng định ủng hộ hành động khí hậu của cô ấy rất truyền cảm hứng.

His asseveration did not convince the audience about the charity event.

Lời khẳng định của anh ấy không thuyết phục được khán giả về sự kiện từ thiện.

Is her asseveration regarding social justice taken seriously by the community?

Lời khẳng định của cô ấy về công bằng xã hội có được cộng đồng coi trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asseveration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asseveration

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.