Bản dịch của từ Asseveration trong tiếng Việt
Asseveration

Asseveration (Noun)
Một lời khẳng định nghiêm túc; một tuyên bố ủng hộ.
An earnest affirmation a declaration of support.
Her asseveration of support for climate action was inspiring to many.
Lời khẳng định ủng hộ hành động khí hậu của cô ấy rất truyền cảm hứng.
His asseveration did not convince the audience about the charity event.
Lời khẳng định của anh ấy không thuyết phục được khán giả về sự kiện từ thiện.
Is her asseveration regarding social justice taken seriously by the community?
Lời khẳng định của cô ấy về công bằng xã hội có được cộng đồng coi trọng không?
Họ từ
Từ "asseveration" trong tiếng Anh đề cập đến một tuyên bố hoặc khẳng định mạnh mẽ, thường thể hiện sự quyết tâm hoặc cam kết về tính chất chân thực của thông tin. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latin "asseveratio", mang nghĩa là quả quyết. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay nghĩa của từ này, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hàn lâm, nhằm nhấn mạnh tính staunch của một tuyên bố.
Từ "asseveration" bắt nguồn từ tiếng Latin "asseveratio", trong đó "asseverare" có nghĩa là "khẳng định" hoặc "nói chắc chắn". Thuật ngữ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (đến) và gốc "severus" (nghiêm khắc). Trong lịch sử, "asseveration" đã xuất hiện vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa khẳng định một cách mạnh mẽ hay chắc chắn. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ một tuyên bố hoặc phát biểu mang tính khẳng định và chắc chắn.
Từ "asseveration" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và triết học để chỉ một sự tuyên bố hoặc khẳng định một cách chắc chắn. Trong văn học học thuật, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các luận điểm hoặc lập luận trong một bài viết. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này hiếm khi được sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp