Bản dịch của từ Asshole trong tiếng Việt
Asshole
Asshole (Noun)
Một người ngu ngốc, cáu kỉnh hoặc đáng khinh.
A stupid irritating or contemptible person.
John called his coworker an asshole during the meeting.
John đã gọi đồng nghiệp của mình là một kẻ ngu ngốc trong cuộc họp.
She avoids hanging out with assholes to maintain a positive vibe.
Cô tránh xa việc đi chơi với những kẻ ngu ngốc để duy trì tinh thần tích cực.
Is it acceptable to use the term 'asshole' in formal writing?
Việc sử dụng thuật ngữ 'kẻ ngu ngốc' trong văn viết chính thức có chấp nhận được không?
Don't be an asshole during the IELTS speaking test.
Đừng là một con người khó chịu trong bài kiểm tra nói IELTS.
She was labeled an asshole for interrupting others in class.
Cô ấy bị gán nhãn là một người khó chịu vì làm gián đoạn người khác trong lớp học.
Hậu môn của một người.
A persons anus.
He called his boss an asshole during the meeting.
Anh ấy gọi sếp của mình là một lỗ đít trong cuộc họp.
She believes nobody should be treated like an asshole.
Cô ấy tin rằng không ai nên bị đối xử như một lỗ đít.
Is it appropriate to use the word 'asshole' in IELTS speaking?
Có thích hợp khi sử dụng từ 'lỗ đít' trong IELTS không?
He called his boss an asshole during the meeting.
Anh ta gọi sếp của mình là một lỗ đít trong cuộc họp.
She believes no one should be treated like an asshole.
Cô ấy tin rằng không ai nên bị đối xử như một lỗ đít.
Dạng danh từ của Asshole (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Asshole | Assholes |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp