Bản dịch của từ Asshole trong tiếng Việt

Asshole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asshole (Noun)

01

Một người ngu ngốc, cáu kỉnh hoặc đáng khinh.

A stupid irritating or contemptible person.

Ví dụ

John called his coworker an asshole during the meeting.

John đã gọi đồng nghiệp của mình là một kẻ ngu ngốc trong cuộc họp.

She avoids hanging out with assholes to maintain a positive vibe.

Cô tránh xa việc đi chơi với những kẻ ngu ngốc để duy trì tinh thần tích cực.

Is it acceptable to use the term 'asshole' in formal writing?

Việc sử dụng thuật ngữ 'kẻ ngu ngốc' trong văn viết chính thức có chấp nhận được không?

Don't be an asshole during the IELTS speaking test.

Đừng là một con người khó chịu trong bài kiểm tra nói IELTS.

She was labeled an asshole for interrupting others in class.

Cô ấy bị gán nhãn là một người khó chịu vì làm gián đoạn người khác trong lớp học.

02

Hậu môn của một người.

A persons anus.

Ví dụ

He called his boss an asshole during the meeting.

Anh ấy gọi sếp của mình là một lỗ đít trong cuộc họp.

She believes nobody should be treated like an asshole.

Cô ấy tin rằng không ai nên bị đối xử như một lỗ đít.

Is it appropriate to use the word 'asshole' in IELTS speaking?

Có thích hợp khi sử dụng từ 'lỗ đít' trong IELTS không?

He called his boss an asshole during the meeting.

Anh ta gọi sếp của mình là một lỗ đít trong cuộc họp.

She believes no one should be treated like an asshole.

Cô ấy tin rằng không ai nên bị đối xử như một lỗ đít.

Dạng danh từ của Asshole (Noun)

SingularPlural

Asshole

Assholes

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Asshole cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asshole

Không có idiom phù hợp