Bản dịch của từ Assignation trong tiếng Việt
Assignation

Assignation (Noun)
Hành động chuyển nhượng hoặc chuyển nhượng một cái gì đó.
The act of assigning or the assignment of something.
The teacher's assignation of homework was clear and specific for students.
Sự giao bài tập của giáo viên rất rõ ràng và cụ thể cho học sinh.
Many students did not complete their assignation for the group project.
Nhiều sinh viên đã không hoàn thành nhiệm vụ cho dự án nhóm.
What was the assignation given by the teacher for the social project?
Nhiệm vụ nào đã được giáo viên giao cho dự án xã hội?
Họ từ
Từ "assignation" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa chung là sự chỉ định hoặc giao phó một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cụ thể. Trong bối cảnh tình cảm, nó có thể đề cập đến một cuộc hẹn lén lút giữa hai người yêu nhau. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm, viết và nghĩa sử dụng, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường ít sử dụng hơn trong ngữ cảnh tình cảm.
Từ "assignation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "assignatio", bắt nguồn từ động từ "assignare", có nghĩa là "gán cho" hoặc "phân định". Trong tiếng Pháp thế kỷ 17, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động chỉ định một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cụ thể. Ngày nay, "assignation" thường chỉ việc giao nhiệm vụ chính thức hoặc một cuộc hẹn theo nghĩa pháp lý, vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự phân chia hoặc xác định.
Từ "assignation" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn học, chỉ định một cuộc hẹn hoặc giao nhiệm vụ có tính chất đặc biệt. "Assignation" cũng được sử dụng trong các tình huống không chính thức để mô tả cuộc hẹn lãng mạn. Sự hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng khiến từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



