Bản dịch của từ Assimilator trong tiếng Việt
Assimilator

Assimilator (Noun)
She is a quick assimilator when learning new vocabulary for IELTS.
Cô ấy là người hấp thụ nhanh khi học từ vựng mới cho IELTS.
He is not a natural assimilator of cultural nuances in communication.
Anh ấy không phải là người hấp thụ tự nhiên của sắc thái văn hóa trong giao tiếp.
Is she an effective assimilator of diverse viewpoints in IELTS essays?
Cô ấy có phải là người hấp thụ hiệu quả của các quan điểm đa dạng trong bài luận IELTS không?
Assimilator (Idiom)
Một người hoặc cái đó đồng hóa hoặc trở nên đồng hóa.
One who or that which assimilates or becomes assimilated.
She is an assimilator, easily adapting to new social environments.
Cô ấy là người hấp thụ, dễ dàng thích nghi với môi trường xã hội mới.
He is not an assimilator, struggling to fit in social gatherings.
Anh ấy không phải là người hấp thụ, gặp khó khăn khi tham gia các buổi gặp gỡ xã hội.
Is she an assimilator, able to blend seamlessly in various social circles?
Cô ấy có phải là người hấp thụ, có khả năng hòa mình một cách trôi chảy trong các vòng xã hội khác nhau không?
Họ từ
Từ "assimilator" chỉ một cá nhân hoặc một thực thể có khả năng tiếp thu và đồng hóa thông tin, văn hóa hoặc kiến thức mới vào hệ thống sẵn có của mình. Trong ngữ cảnh tâm lý học, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả những người có khả năng thích ứng với môi trường và tích hợp các yếu tố từ bên ngoài. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "assimilator" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác trong một số ngữ cảnh văn học hoặc xã hội.
Từ "assimilator" bắt nguồn từ tiếng Latin "assimilare", có nghĩa là "giống hệt như" hoặc "sáp nhập". Tiền tố "ad-" có nghĩa là "về phía" kết hợp với "simil", nghĩa là "giống nhau". Từ này đã trở thành một thuật ngữ trong ngôn ngữ học và tâm lý học để chỉ quá trình mà một cá nhân tiếp nhận và tích hợp thông tin hoặc văn hóa mới vào hệ thống giá trị hiện có. Sự chuyển hóa này phản ánh khả năng thích ứng và hòa nhập, đồng thời cung cấp hiểu biết về cách con người tương tác với môi trường xung quanh.
Từ "assimilator" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể tìm thấy trong các tài liệu học thuật liên quan đến tâm lý học và khoa học giáo dục. Từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có khả năng tiếp thu và xử lý thông tin mới, thường trong bối cảnh học tập hoặc nghiên cứu. Trong văn phong học thuật, "assimilator" thường đề cập đến những người có khả năng kết hợp kiến thức cũ với kiến thức mới, từ đó nâng cao hiệu quả trong quá trình học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp