Bản dịch của từ Assimilator trong tiếng Việt

Assimilator

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assimilator (Noun)

əsˈɪməbˌeɪltɚ
əsˈɪməbˌeɪltɚ
01

Một người hoặc vật đồng hóa một cái gì đó.

A person or thing that assimilates something.

Ví dụ

She is a quick assimilator when learning new vocabulary for IELTS.

Cô ấy là người hấp thụ nhanh khi học từ vựng mới cho IELTS.

He is not a natural assimilator of cultural nuances in communication.

Anh ấy không phải là người hấp thụ tự nhiên của sắc thái văn hóa trong giao tiếp.

Is she an effective assimilator of diverse viewpoints in IELTS essays?

Cô ấy có phải là người hấp thụ hiệu quả của các quan điểm đa dạng trong bài luận IELTS không?

Assimilator (Idiom)

əˈsɪ.məˌleɪ.tɚ
əˈsɪ.məˌleɪ.tɚ
01

Một người hoặc cái đó đồng hóa hoặc trở nên đồng hóa.

One who or that which assimilates or becomes assimilated.

Ví dụ

She is an assimilator, easily adapting to new social environments.

Cô ấy là người hấp thụ, dễ dàng thích nghi với môi trường xã hội mới.

He is not an assimilator, struggling to fit in social gatherings.

Anh ấy không phải là người hấp thụ, gặp khó khăn khi tham gia các buổi gặp gỡ xã hội.

Is she an assimilator, able to blend seamlessly in various social circles?

Cô ấy có phải là người hấp thụ, có khả năng hòa mình một cách trôi chảy trong các vòng xã hội khác nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/assimilator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assimilator

Không có idiom phù hợp