Bản dịch của từ Assimulate trong tiếng Việt

Assimulate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assimulate(Verb)

əsˈɪmjəlˌeɪt
əsˈɪmjəlˌeɪt
01

(từ cũ) Giả vờ; làm giả; mô phỏng.

(obsolete) To feign; to counterfeit; to simulate.

Ví dụ
02

(lỗi thời) Để đồng hóa.

(obsolete) To assimilate.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh