Bản dịch của từ Assimulate trong tiếng Việt

Assimulate

Verb

Assimulate (Verb)

əsˈɪmjəlˌeɪt
əsˈɪmjəlˌeɪt
01

(từ cũ) giả vờ; làm giả; mô phỏng.

(obsolete) to feign; to counterfeit; to simulate.

Ví dụ

She assimulated happiness to hide her true feelings.

Cô ấy giả vờ hạnh phúc để che giấu cảm xúc thực sự của mình.

He assimulated interest in the conversation but was bored.

Anh ta giả vờ quan tâm vào cuộc trò chuyện nhưng thực sự chán chường.

02

(lỗi thời) để đồng hóa.

(obsolete) to assimilate.

Ví dụ

The immigrants assimilated into the local culture seamlessly.

Những người nhập cư hòa nhập vào văn hóa địa phương một cách mượt mà.

The new student quickly assimilated into the school community.

Học sinh mới nhanh chóng hòa nhập vào cộng đồng trường học.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assimulate

Không có idiom phù hợp