Bản dịch của từ Assimulate trong tiếng Việt
Assimulate

Assimulate (Verb)
(từ cũ) giả vờ; làm giả; mô phỏng.
(obsolete) to feign; to counterfeit; to simulate.
She assimulated happiness to hide her true feelings.
Cô ấy giả vờ hạnh phúc để che giấu cảm xúc thực sự của mình.
He assimulated interest in the conversation but was bored.
Anh ta giả vờ quan tâm vào cuộc trò chuyện nhưng thực sự chán chường.
The politician assimulated concern for the citizens' issues.
Chính trị gia giả vờ quan tâm đến các vấn đề của công dân.
(lỗi thời) để đồng hóa.
(obsolete) to assimilate.
The immigrants assimilated into the local culture seamlessly.
Những người nhập cư hòa nhập vào văn hóa địa phương một cách mượt mà.
The new student quickly assimilated into the school community.
Học sinh mới nhanh chóng hòa nhập vào cộng đồng trường học.
The organization aims to assimilate diverse perspectives for unity.
Tổ chức nhằm mục tiêu hòa nhập các quan điểm đa dạng để thống nhất.
Từ "assimilate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "assimilare", có nghĩa là làm cho giống nhau. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, từ này chỉ quá trình mà một cá nhân hoặc nhóm chấp nhận và hòa nhập các yếu tố văn hóa hoặc ngôn ngữ của một nhóm khác. Về mặt chính tả, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, nhưng nhìn chung, nghĩa và cách sử dụng vẫn tương đồng.
Từ "assimilate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "assimilare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "similis" có nghĩa là "tương tự". Từ này đã được sử dụng vào thế kỷ 15 trong tiếng Anh để chỉ khả năng hiểu và tiếp thu thông tin hoặc văn hóa mới. Sự phát triển của nghĩa hiện tại của từ này phản ánh quá trình hỗ trợ sự hòa nhập và tương tác giữa các thành phần khác nhau trong xã hội và ngôn ngữ.
Từ "assimilate" xuất hiện với tần suất khá cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, khi thí sinh thường cần diễn đạt quá trình tiếp nhận và tích hợp thông tin. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong bối cảnh giáo dục và xã hội, khi bàn về cách một cá nhân hoặc nhóm hoạt động để hòa nhập vào văn hóa hoặc môi trường mới. Từ "assimilate" mang ý nghĩa quan trọng trong nghiên cứu ngôn ngữ và tâm lý học, giúp mô tả quá trình học hỏi và thích nghi.