Bản dịch của từ Assimilate trong tiếng Việt
Assimilate
Assimilate (Verb)
Tiếp thu và hiểu đầy đủ (thông tin hoặc ý tưởng)
Take in and understand fully (information or ideas)
It took her a while to assimilate to the new culture.
Cô ấy mất một thời gian để hòa nhập với văn hóa mới.
The students need to assimilate the historical facts for the exam.
Các học sinh cần hấp thụ các sự kiện lịch sử cho kỳ thi.
He tried to assimilate the feedback to improve his performance.
Anh ấy cố gắng tiếp thu phản hồi để cải thiện hiệu suất của mình.
She assimilated to the local customs quickly.
Cô ấy nhanh chóng đồng thuận với phong tục địa phương.
The immigrants assimilated into the new society seamlessly.
Những người nhập cư hòa nhập vào xã hội mới một cách mượt mà.
Assimilating to the group's norms was essential for acceptance.
Hòa nhập với các quy tắc của nhóm là cần thiết để được chấp nhận.
Dạng động từ của Assimilate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assimilate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assimilated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assimilated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assimilates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assimilating |
Kết hợp từ của Assimilate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Assimilate rapidly Hấp thụ nhanh chóng | Children in multicultural schools assimilate rapidly to new cultures. Trẻ em trong các trường đa văn hóa hấp thụ nhanh chóng văn hóa mới. |
Assimilate completely Hòa nhập hoàn toàn | She joined the local community and assimilated completely within a year. Cô ấy tham gia cộng đồng địa phương và hòa nhập hoàn toàn trong vòng một năm. |
Assimilate thoroughly Tiêu hóa hoàn toàn | She assimilated thoroughly into the local community. Cô ấy hòa nhập hoàn toàn vào cộng đồng địa phương. |
Assimilate readily Hấp thụ dễ dàng | Children assimilate readily to new school environments. Trẻ em hấp thụ dễ dàng vào môi trường học mới. |
Assimilate quickly Học nhanh | New students assimilate quickly in the school community. Học sinh mới hòa nhập nhanh chóng trong cộng đồng trường học. |
Họ từ
Từ "assimilate" có nghĩa là tiếp nhận và hòa nhập vào một nền văn hóa hoặc hệ thống mới, mà không làm mất đi bản sắc của mình. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa. Ở Mỹ, nó thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và xã hội học để mô tả quá trình hòa nhập xã hội, trong khi ở Anh, từ này có thể được dùng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh văn chương và giáo dục.
Từ "assimilate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "assimilare", được cấu thành từ tiền tố "ad-" (tới) và động từ "similare" (làm cho giống). Trong tiếng Latinh, thuật ngữ này mang ý nghĩa làm cho một cái gì đó trở nên giống như cái khác. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ quá trình tiếp nhận thông tin, ý tưởng hoặc văn hóa, cho thấy sự chuyển hóa và hội nhập của cá nhân hoặc tập thể với môi trường xung quanh, phản ánh khía cạnh tương đồng và đồng hóa.
Từ "assimilate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài kiểm tra Speaking và Writing, nơi người học cần biểu đạt khả năng hiểu và kết hợp thông tin. Trong ngữ cảnh khác, "assimilate" thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và giáo dục để chỉ quá trình tiếp nhận kiến thức hoặc văn hóa mới. Thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đa dạng văn hóa và hội nhập xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp