Bản dịch của từ Assimilate trong tiếng Việt
Assimilate

Assimilate (Verb)
Tiếp thu và hiểu đầy đủ (thông tin hoặc ý tưởng)
Take in and understand fully (information or ideas)
It took her a while to assimilate to the new culture.
Cô ấy mất một thời gian để hòa nhập với văn hóa mới.
The students need to assimilate the historical facts for the exam.
Các học sinh cần hấp thụ các sự kiện lịch sử cho kỳ thi.
He tried to assimilate the feedback to improve his performance.
Anh ấy cố gắng tiếp thu phản hồi để cải thiện hiệu suất của mình.
She assimilated to the local customs quickly.
Cô ấy nhanh chóng đồng thuận với phong tục địa phương.
The immigrants assimilated into the new society seamlessly.
Những người nhập cư hòa nhập vào xã hội mới một cách mượt mà.
Assimilating to the group's norms was essential for acceptance.
Hòa nhập với các quy tắc của nhóm là cần thiết để được chấp nhận.
Dạng động từ của Assimilate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assimilate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assimilated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assimilated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assimilates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assimilating |
Kết hợp từ của Assimilate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Assimilate into Hòa nhập vào | Many immigrants assimilate into american culture over time. Nhiều người nhập cư hòa nhập vào văn hóa mỹ theo thời gian. |
Họ từ
Từ "assimilate" có nghĩa là tiếp nhận và hòa nhập vào một nền văn hóa hoặc hệ thống mới, mà không làm mất đi bản sắc của mình. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa. Ở Mỹ, nó thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và xã hội học để mô tả quá trình hòa nhập xã hội, trong khi ở Anh, từ này có thể được dùng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh văn chương và giáo dục.
Từ "assimilate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "assimilare", được cấu thành từ tiền tố "ad-" (tới) và động từ "similare" (làm cho giống). Trong tiếng Latinh, thuật ngữ này mang ý nghĩa làm cho một cái gì đó trở nên giống như cái khác. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ quá trình tiếp nhận thông tin, ý tưởng hoặc văn hóa, cho thấy sự chuyển hóa và hội nhập của cá nhân hoặc tập thể với môi trường xung quanh, phản ánh khía cạnh tương đồng và đồng hóa.
Từ "assimilate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài kiểm tra Speaking và Writing, nơi người học cần biểu đạt khả năng hiểu và kết hợp thông tin. Trong ngữ cảnh khác, "assimilate" thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và giáo dục để chỉ quá trình tiếp nhận kiến thức hoặc văn hóa mới. Thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đa dạng văn hóa và hội nhập xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

