Bản dịch của từ Assimilate trong tiếng Việt

Assimilate

Verb

Assimilate (Verb)

əsˈɪməlˌeit
əsˈɪməlˌeit
01

Tiếp thu và hiểu đầy đủ (thông tin hoặc ý tưởng)

Take in and understand fully (information or ideas)

Ví dụ

It took her a while to assimilate to the new culture.

Cô ấy mất một thời gian để hòa nhập với văn hóa mới.

The students need to assimilate the historical facts for the exam.

Các học sinh cần hấp thụ các sự kiện lịch sử cho kỳ thi.

He tried to assimilate the feedback to improve his performance.

Anh ấy cố gắng tiếp thu phản hồi để cải thiện hiệu suất của mình.

02

Coi như tương tự; thích.

Regard as similar; liken.

Ví dụ

She assimilated to the local customs quickly.

Cô ấy nhanh chóng đồng thuận với phong tục địa phương.

The immigrants assimilated into the new society seamlessly.

Những người nhập cư hòa nhập vào xã hội mới một cách mượt mà.

Assimilating to the group's norms was essential for acceptance.

Hòa nhập với các quy tắc của nhóm là cần thiết để được chấp nhận.

Dạng động từ của Assimilate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Assimilate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Assimilated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Assimilated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Assimilates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Assimilating

Kết hợp từ của Assimilate (Verb)

CollocationVí dụ

Assimilate rapidly

Hấp thụ nhanh chóng

Children in multicultural schools assimilate rapidly to new cultures.

Trẻ em trong các trường đa văn hóa hấp thụ nhanh chóng văn hóa mới.

Assimilate completely

Hòa nhập hoàn toàn

She joined the local community and assimilated completely within a year.

Cô ấy tham gia cộng đồng địa phương và hòa nhập hoàn toàn trong vòng một năm.

Assimilate thoroughly

Tiêu hóa hoàn toàn

She assimilated thoroughly into the local community.

Cô ấy hòa nhập hoàn toàn vào cộng đồng địa phương.

Assimilate readily

Hấp thụ dễ dàng

Children assimilate readily to new school environments.

Trẻ em hấp thụ dễ dàng vào môi trường học mới.

Assimilate quickly

Học nhanh

New students assimilate quickly in the school community.

Học sinh mới hòa nhập nhanh chóng trong cộng đồng trường học.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Assimilate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] Besides, a new language demands considerable practice, hence verbal communication skills and self-assurance [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
[...] The second point to be considered is that this way can relieve the worry of cultural which has emerged as a detriment to the existence of a country's traditional beliefs and customs [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016

Idiom with Assimilate

Không có idiom phù hợp