Bản dịch của từ Assimilate trong tiếng Việt
Assimilate
Assimilate (Verb)
Tiếp thu và hiểu đầy đủ (thông tin hoặc ý tưởng)
Take in and understand fully (information or ideas)
It took her a while to assimilate to the new culture.
Cô ấy mất một thời gian để hòa nhập với văn hóa mới.
The students need to assimilate the historical facts for the exam.
Các học sinh cần hấp thụ các sự kiện lịch sử cho kỳ thi.
Kết hợp từ của Assimilate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Assimilate rapidly Hấp thụ nhanh chóng | Children in multicultural schools assimilate rapidly to new cultures. Trẻ em trong các trường đa văn hóa hấp thụ nhanh chóng văn hóa mới. |
Assimilate completely Hòa nhập hoàn toàn | She joined the local community and assimilated completely within a year. Cô ấy tham gia cộng đồng địa phương và hòa nhập hoàn toàn trong vòng một năm. |
Assimilate thoroughly Tiêu hóa hoàn toàn | She assimilated thoroughly into the local community. Cô ấy hòa nhập hoàn toàn vào cộng đồng địa phương. |
Assimilate readily Hấp thụ dễ dàng | Children assimilate readily to new school environments. Trẻ em hấp thụ dễ dàng vào môi trường học mới. |
Assimilate quickly Học nhanh | New students assimilate quickly in the school community. Học sinh mới hòa nhập nhanh chóng trong cộng đồng trường học. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp