Bản dịch của từ Liken trong tiếng Việt
Liken
Liken (Verb)
Chỉ ra sự giống nhau của ai đó hoặc cái gì đó.
Point out the resemblance of someone or something to.
In her speech, she would liken the new policy to previous ones.
Trong bài phát biểu của mình, cô ấy sẽ ví chính sách mới với những chính sách trước đó.
Many people liken social media influencers to celebrities in popularity.
Nhiều người ví những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội với những người nổi tiếng.
The professor would often liken the brain to a complex computer.
Giáo sư thường ví bộ não như một chiếc máy tính phức tạp.
Họ từ
Từ "liken" là động từ nghĩa là so sánh hoặc ví von một điều với một điều khác nhằm thể hiện sự tương đồng nào đó. Trong tiếng Anh, "liken" thường đi kèm với giới từ "to", ví dụ: "to liken A to B". Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ không có sự khác biệt lớn trong sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong văn cảnh, Anh-Mỹ có thể sử dụng cách diễn đạt ít chính thức hơn trong văn viết thường ngày so với Anh-Anh.
Từ "liken" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "liken", có nghĩa là so sánh hoặc giống nhau. Nó bắt nguồn từ gốc Latin "likare", có nghĩa là làm cho giống nhau. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động so sánh một vật hay ý tưởng với một vật hay ý tưởng khác, nhấn mạnh sự tương đồng giữa chúng. Hiện tại, "liken" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh văn học và khoa học để mô tả các mối liên hệ và sự tương đồng.
Từ "liken" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến việc so sánh hoặc đưa ra hình ảnh minh họa. Trong khi đó, trong phần Đọc và Viết, nó ít được sử dụng hơn, chủ yếu trong các bài viết học thuật hoặc phân tích văn bản. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống so sánh, như trong văn học, phê bình nghệ thuật hoặc các nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp