Bản dịch của từ Association football trong tiếng Việt

Association football

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Association football (Noun)

əsoʊsiˈeɪʃn fˈʊtbɑl
əsoʊsiˈeɪʃn fˈʊtbɑl
01

Một hình thức bóng đá được chơi ở một số trường tư thục tốt nhất ở anh.

A form of football played at some of the best private schools in england.

Ví dụ

Association football is popular among students at Eton College.

Bóng đá hiệp hội rất phổ biến trong sinh viên tại Eton College.

Many students do not play association football at private schools.

Nhiều sinh viên không chơi bóng đá hiệp hội tại các trường tư.

Is association football played at Harrow School every weekend?

Bóng đá hiệp hội có được chơi tại Harrow School mỗi cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/association football/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Association football

Không có idiom phù hợp