Bản dịch của từ Asthenia trong tiếng Việt
Asthenia
Asthenia (Noun)
Many elderly people experience asthenia in their daily social interactions.
Nhiều người cao tuổi trải qua tình trạng yếu đuối trong các tương tác xã hội hàng ngày.
Young adults do not often report asthenia during social events.
Người lớn trẻ thường không báo cáo tình trạng yếu đuối trong các sự kiện xã hội.
Is asthenia common among participants in social activities like clubs?
Tình trạng yếu đuối có phổ biến trong số những người tham gia các hoạt động xã hội như câu lạc bộ không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Asthenia cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp