Bản dịch của từ Asthenia trong tiếng Việt
Asthenia

Asthenia (Noun)
Many elderly people experience asthenia in their daily social interactions.
Nhiều người cao tuổi trải qua tình trạng yếu đuối trong các tương tác xã hội hàng ngày.
Young adults do not often report asthenia during social events.
Người lớn trẻ thường không báo cáo tình trạng yếu đuối trong các sự kiện xã hội.
Is asthenia common among participants in social activities like clubs?
Tình trạng yếu đuối có phổ biến trong số những người tham gia các hoạt động xã hội như câu lạc bộ không?
Họ từ
Asthenia là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng yếu đuối, thiếu sức sống hoặc mệt mỏi kéo dài không do hoạt động thể chất. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lâm sàng để mô tả sự suy giảm sức lực toàn thân hoặc cảm giác cạn kiệt năng lượng. Trong khi "asthenia" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, nhưng về mặt ý nghĩa và ứng dụng, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai dạng tiếng Anh này.
Từ "asthenia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "astheneia", mang nghĩa "sự yếu đuối". Từ này kết hợp giữa "a-" (không) và "sthenos" (sức mạnh). Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực y học để diễn tả trạng thái cơ thể suy nhược, thiếu sức sống. Hiện nay, "asthenia" thường được dùng để chỉ tình trạng mệt mỏi, thiếu năng lượng, phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa nguyên gốc và ý nghĩa hiện tại.
"Asthenia" là một từ chuyên ngành y học, thường gặp trong các văn bản liên quan đến triệu chứng bệnh lý, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần và thể chất. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu trong bài thi Writing và Speaking khi đề cập đến tình trạng sức khỏe. Ngoài ra, từ này cũng thường được nhắc đến trong các báo cáo y tế và sách giáo khoa, phản ánh sự suy yếu về thể lực hoặc tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp