Bản dịch của từ Astrocyte trong tiếng Việt
Astrocyte
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Astrocyte (Noun)
Astrocytes support neurons in the human brain, enhancing social interactions.
Tế bào sao hỗ trợ các nơ-ron trong não người, tăng cường tương tác xã hội.
Astrocytes do not directly influence social behavior in humans.
Tế bào sao không ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi xã hội ở người.
Do astrocytes play a role in social cognition and behavior?
Tế bào sao có vai trò trong nhận thức và hành vi xã hội không?
Họ từ
Astrocyte (tế bào sao) là loại tế bào thần kinh trong hệ thần kinh trung ương, có hình dạng như sao, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ, bảo vệ và duy trì chức năng của tế bào thần kinh. Chúng tham gia vào các quá trình như điều hòa môi trường ion, tái hấp thu neurotransmitter, và cung cấp dinh dưỡng cho tế bào thần kinh. Dù thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng ý nghĩa và chức năng vẫn giữ nguyên.
Từ "astrocyte" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "astrum", nghĩa là "ngôi sao", kết hợp với "cyte", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kytos", có nghĩa là "cell" (tế bào). Từ này được sử dụng lần đầu tiên trong sinh học vào cuối thế kỷ 19 để chỉ các tế bào hình sao có mặt trong hệ thần kinh. Sự kết hợp của nghĩa gốc với hình dạng của các tế bào này phản ánh vai trò thiết yếu của chúng trong việc hỗ trợ và bảo vệ neuron, cung cấp thức ăn và hỗ trợ chức năng thần kinh.
Từ "astrocyte" là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực sinh học thần kinh, chỉ loại tế bào hỗ trợ trong hệ thần kinh trung ương. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này là thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần thi Viết và Nói khi thảo luận về khoa học y sinh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài báo nghiên cứu, giáo trình y học và hội thảo liên quan đến sinh học tế bào, nơi các nhà nghiên cứu thảo luận về vai trò và chức năng của astrocyte trong não.