Bản dịch của từ Astrocyte trong tiếng Việt

Astrocyte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Astrocyte (Noun)

01

Một tế bào thần kinh đệm hình ngôi sao của hệ thần kinh trung ương.

A starshaped glial cell of the central nervous system.

Ví dụ

Astrocytes support neurons in the human brain, enhancing social interactions.

Tế bào sao hỗ trợ các nơ-ron trong não người, tăng cường tương tác xã hội.

Astrocytes do not directly influence social behavior in humans.

Tế bào sao không ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi xã hội ở người.

Do astrocytes play a role in social cognition and behavior?

Tế bào sao có vai trò trong nhận thức và hành vi xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Astrocyte cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Astrocyte

Không có idiom phù hợp