Bản dịch của từ Astronomical fees trong tiếng Việt

Astronomical fees

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Astronomical fees (Noun)

ˌæstɹənˈɑmɨkəl fˈiz
ˌæstɹənˈɑmɨkəl fˈiz
01

Một khoản phí cực kỳ cao hoặc quá mức.

A fee that is extremely high or exorbitant.

Ví dụ

Many students find astronomical fees for college education very discouraging.

Nhiều sinh viên thấy học phí cao ngất cho giáo dục đại học rất nản lòng.

Astronomical fees do not make education accessible for low-income families.

Học phí cao ngất không làm cho giáo dục trở nên dễ tiếp cận với các gia đình thu nhập thấp.

Are astronomical fees the main reason students drop out of college?

Học phí cao ngất có phải là lý do chính khiến sinh viên bỏ học không?

02

Chi phí liên quan đến các dịch vụ hoặc sản phẩm thiên văn thường có giá cao bất thường.

Cost associated with astronomical services or products that are unusually expensive.

Ví dụ

Many families cannot afford astronomical fees for private school education.

Nhiều gia đình không đủ khả năng chi trả khoản phí khổng lồ cho giáo dục tư.

Astronomical fees deter some students from attending elite universities.

Khoản phí khổng lồ ngăn cản một số sinh viên vào các trường đại học danh tiếng.

Are astronomical fees common in social services across the country?

Có phải phí khổng lồ là điều phổ biến trong các dịch vụ xã hội trên toàn quốc không?

03

Phí gợi nhớ đến những số lượng thiên văn, ám chỉ mức giá áp đảo.

Fees reminiscent of astronomical quantities, suggesting overwhelming price levels.

Ví dụ

Many students face astronomical fees for college education in the USA.

Nhiều sinh viên phải đối mặt với mức phí khổng lồ cho giáo dục đại học ở Mỹ.

Astronomical fees do not help low-income families access healthcare services.

Mức phí khổng lồ không giúp các gia đình thu nhập thấp tiếp cận dịch vụ y tế.

Are astronomical fees a barrier for students in pursuing higher education?

Mức phí khổng lồ có phải là rào cản cho sinh viên theo đuổi giáo dục đại học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Astronomical fees cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Astronomical fees

Không có idiom phù hợp