Bản dịch của từ At a discount trong tiếng Việt

At a discount

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

At a discount (Phrase)

ˈæt ə dˈɪskaʊnt
ˈæt ə dˈɪskaʊnt
01

Với mức giá giảm so với số tiền thông thường hoặc thông thường.

At a reduced price from the usual or regular amount.

Ví dụ

Many items are sold at a discount during the annual charity event.

Nhiều mặt hàng được bán với giá giảm trong sự kiện từ thiện hàng năm.

The community center does not offer services at a discount anymore.

Trung tâm cộng đồng không còn cung cấp dịch vụ với giá giảm nữa.

Are local businesses selling their products at a discount this month?

Có phải các doanh nghiệp địa phương đang bán sản phẩm với giá giảm trong tháng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/at a discount/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government spending ngày thi 08/08/2020
[...] Without the hard work of those citizens, the country would not be where it is today, and therefore they should be taken care of to a certain extent, including free healthcare and medicine [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government spending ngày thi 08/08/2020
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] So, I think it's fair to charge a reasonable fee, but it's also important to have some free days or tickets for students and locals who might not be able to afford the regular prices [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3

Idiom with At a discount

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.