Bản dịch của từ At a discount trong tiếng Việt
At a discount

At a discount (Phrase)
Many items are sold at a discount during the annual charity event.
Nhiều mặt hàng được bán với giá giảm trong sự kiện từ thiện hàng năm.
The community center does not offer services at a discount anymore.
Trung tâm cộng đồng không còn cung cấp dịch vụ với giá giảm nữa.
Are local businesses selling their products at a discount this month?
Có phải các doanh nghiệp địa phương đang bán sản phẩm với giá giảm trong tháng này không?
Cụm từ "at a discount" chỉ tình trạng sản phẩm hoặc dịch vụ được bán với giá thấp hơn mức giá thông thường hoặc giá gốc. Trong tiếng Anh, cụm từ này phổ biến trong ngữ cảnh mua sắm và thương mại, đặc biệt khi đề cập đến các chương trình giảm giá hoặc khuyến mãi. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "at a discount" có cách sử dụng và ý nghĩa tương tự, mặc dù phong cách diễn đạt có thể khác nhau đôi chút về cách nhấn âm trong từ "discount".
Cụm từ "at a discount" bắt nguồn từ tiếng Latinh "discountare", có nghĩa là "giảm giá". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "descomter" và sau đó được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Thuật ngữ này ban đầu đề cập đến việc trừ đi một khoản tiền từ tổng giá trị, thường là trong ngữ cảnh giao dịch tài chính. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi để chỉ việc mua hàng hóa hoặc dịch vụ với mức giá thấp hơn so với giá niêm yết.
Cụm từ "at a discount" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến các chủ đề về thương mại và tài chính. Tần suất xuất hiện của cụm này gợi ý rằng nó thường được dùng trong ngữ cảnh thảo luận về giá cả, khuyến mãi hoặc các giao dịch mua bán hàng hóa. Trong thực tế, nó thường được dùng trong các tình huống liên quan đến việc giảm giá sản phẩm hoặc dịch vụ, nhằm thu hút khách hàng hoặc gia tăng doanh thu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

