Bản dịch của từ At the summit trong tiếng Việt
At the summit

At the summit (Phrase)
The CEO delivered a speech at the summit of success.
Giám đốc điều hành phát biểu tại đỉnh thành công.
The charity event was held at the summit of generosity.
Sự kiện từ thiện được tổ chức tại đỉnh lòng nhân ái.
The award ceremony took place at the summit of recognition.
Lễ trao giải diễn ra tại đỉnh sự công nhận.
Cụm từ "at the summit" có nghĩa là "tại hội nghị cấp cao" hoặc "tại đỉnh của một cái gì đó". Trong văn cảnh chính trị hoặc kinh tế, nó thường chỉ buổi họp giữa các nhà lãnh đạo nhằm bàn thảo các vấn đề quan trọng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm này với nghĩa tương tự; tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "summit meeting" trong khi tiếng Anh Anh có thể thường dùng "summit" một cách ngắn gọn hơn. Cách phát âm có thể khác nhau một chút, nhưng không gây nhầm lẫn trong ngữ cảnh.
Cụm từ "at the summit" xuất phát từ tiếng Latin "summus", có nghĩa là "cao nhất". "Summit" được hình thành từ "summa", nghĩa là đỉnh cao, điểm cao nhất trong bất kỳ bối cảnh nào. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những đỉnh núi hay điểm cực trị. Ngày nay, cụm từ này không chỉ biểu thị địa lý mà còn ám chỉ các cuộc hội thảo, diễn đàn tại cấp cao nhất, phản ánh tầm quan trọng và vị thế của sự kiện hay chủ đề được bàn luận.
Cụm từ "at the summit" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến chính trị và kinh tế, đặc biệt là trong các cuộc họp cấp cao, diễn đàn toàn cầu, hoặc hội nghị thượng đỉnh. Trong kỳ thi IELTS, cụm này chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể phải xác định nội dung liên quan đến chính sách hoặc thỏa thuận quốc tế. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh tầm quan trọng của sự kiện cấp cao trong việc định hình quan hệ quốc tế và chiến lược phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp