Bản dịch của từ At the summit trong tiếng Việt

At the summit

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

At the summit (Phrase)

ˈæt ðə sˈʌmət
ˈæt ðə sˈʌmət
01

Ở điểm cao nhất hoặc đỉnh cao của một cái gì đó.

At the highest point or top of something.

Ví dụ

The CEO delivered a speech at the summit of success.

Giám đốc điều hành phát biểu tại đỉnh thành công.

The charity event was held at the summit of generosity.

Sự kiện từ thiện được tổ chức tại đỉnh lòng nhân ái.

The award ceremony took place at the summit of recognition.

Lễ trao giải diễn ra tại đỉnh sự công nhận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/at the summit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with At the summit

Không có idiom phù hợp