Bản dịch của từ At this time trong tiếng Việt
At this time

At this time (Phrase)
At this time, many people are struggling with social isolation.
Vào thời điểm này, nhiều người đang vật lộn với sự cô đơn xã hội.
At this time, social media is not helping mental health.
Vào thời điểm này, mạng xã hội không giúp ích cho sức khỏe tâm thần.
Are people more connected at this time than in the past?
Liệu mọi người có kết nối hơn vào thời điểm này so với trước đây không?
"Cụm từ 'at this time' thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong hiện tại, mang nghĩa tương tự như 'currently' hay 'now'. Trong tiếng Anh Mỹ, 'at this time' có thể được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường ưa chuộng các cụm từ khác như 'at the moment'. Sự khác biệt này không chỉ thể hiện trong cách sử dụng mà còn trong tông giọng và sắc thái khi giao tiếp".
Cụm từ "at this time" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "at" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "æt", có nghĩa là "trong" hoặc "vào". Từ "this" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þis", chỉ định vật thể cụ thể trong không gian hoặc thời gian. "Time" xuất phát từ tiếng Latinh "tempus", chỉ khoảng thời gian hoặc thời điểm. Hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ tình huống hoặc khoảng thời gian cụ thể trong một bối cảnh nhất định.
Cụm từ "at this time" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, thường được sử dụng để chỉ thời điểm hiện tại trong các bài luận và thông báo chính thức. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được dùng để diễn đạt tình huống hiện tại hoặc những quyết định tức thì. Ngoài ra, cụm từ này còn gặp trong ngữ cảnh hàng ngày như báo cáo công việc hoặc trong các cuộc họp để nhấn mạnh thông tin liên quan đến hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



