Bản dịch của từ Atheist trong tiếng Việt
Atheist

Atheist (Noun)
She is an atheist who doesn't believe in any deity.
Cô ấy là một người vô thần không tin vào bất kỳ thần linh nào.
Many atheists prefer science over religion for explanations.
Nhiều người vô thần ưa thích khoa học hơn tôn giáo để giải thích.
The atheist community organized a charity event last month.
Cộng đồng người vô thần đã tổ chức một sự kiện từ thiện vào tháng trước.
Dạng danh từ của Atheist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Atheist | Atheists |
Kết hợp từ của Atheist (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Committed atheist Người nghiện thần luôn | He is a committed atheist who actively promotes secular values. Anh ta là một người vô thần cam kết thúc đẩy giá trị thế tục. |
Avowed atheist Người không tôn thần | She is an avowed atheist, openly rejecting the existence of deities. Cô ấy là một người vô thần thực thụ, công khai phủ nhận sự tồn tại của thần linh. |
Họ từ
"Atheist" là danh từ chỉ người không tin vào sự tồn tại của bất kỳ vị thần nào. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "atheos", có nghĩa là "không có thần thánh". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về phiên âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong bối cảnh văn hóa và xã hội, với sự nhấn mạnh khác nhau về triết lý cá nhân và vấn đề tôn giáo ở mỗi khu vực.
Từ "atheist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "atheus", được hình thành từ tiền tố "a-" (không) và từ "theos" (thần), mang ý nghĩa là "không có thần". Từ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 16 để chỉ những người không tin vào sự tồn tại của thần linh. Sự phát triển của khái niệm này diễn ra song song với sự trỗi dậy của tư tưởng duy lý trong triết học, phản ánh sự chuyển biến trong niềm tin tôn giáo và nhận thức của con người đối với thế giới.
Từ "atheist" (người vô thần) có tần suất sử dụng đáng chú ý trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về quan điểm tôn giáo và triết lý sống. Trong phần Reading, nó thường xuất hiện trong các bài viết về xã hội học hoặc triết học. Ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận về tôn giáo, tự do tư tưởng và các nghiên cứu liên quan đến niềm tin tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất