Bản dịch của từ Atheist trong tiếng Việt

Atheist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atheist (Noun)

ˈeɪθiəst
ˈeɪθiəst
01

Một người không tin hoặc thiếu niềm tin vào sự tồn tại của chúa hoặc các vị thần.

A person who disbelieves or lacks belief in the existence of god or gods.

Ví dụ

She is an atheist who doesn't believe in any deity.

Cô ấy là một người vô thần không tin vào bất kỳ thần linh nào.

Many atheists prefer science over religion for explanations.

Nhiều người vô thần ưa thích khoa học hơn tôn giáo để giải thích.

The atheist community organized a charity event last month.

Cộng đồng người vô thần đã tổ chức một sự kiện từ thiện vào tháng trước.

Dạng danh từ của Atheist (Noun)

SingularPlural

Atheist

Atheists

Kết hợp từ của Atheist (Noun)

CollocationVí dụ

Committed atheist

Người nghiện thần luôn

He is a committed atheist who actively promotes secular values.

Anh ta là một người vô thần cam kết thúc đẩy giá trị thế tục.

Avowed atheist

Người không tôn thần

She is an avowed atheist, openly rejecting the existence of deities.

Cô ấy là một người vô thần thực thụ, công khai phủ nhận sự tồn tại của thần linh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atheist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atheist

Không có idiom phù hợp